Search and download songs: Zai Guang Dong Shoo Nian
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 303

Senkou (閃光; Flashlight) flac
Roselia. 2022. Japan Pop - Rock. Album: ROZEN HORIZON (Mini Album) [Digital Version].
Ánh Sáng (光) flac
Huyền Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gold Panning OST (淘金 影视原声带).
Lưu Quang (流光) flac
HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Quang (流光) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Hoàng Thi Phù. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Vòng Sáng (光圈) flac
Tiểu Nhạc Ca. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hãy Yêu Nhau Dưới Trăng Tròn OST (满月之下请相爱 影视原声带) (EP).
Hồi Quang (回光) flac
Giang Ánh Dung. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hồi Quang (回光) ("太古神王"Thái Cổ Thần Vương OST) (Single).
Ánh Trăng (月光) flac
Hoắc Hàm Lôi Rea. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ngộ Quang (遇光) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngộ Quang (遇光) (Single).
Ánh Sáng (光) flac
Lý Giai Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thống Khoái (痛快) (EP).
Vinh Quang (荣光) flac
Từ Quân Sóc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vinh Quang (荣光) (Single).
Huỳnh Quang (荧光) flac
Penther Chen (Trần Lôi). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Honesty (EP).
Should Not (Can Nian; 残念) flac
Châu Du Dân. 2007. Chinese Pop - Rock. Writer: F4. Album: Waiting For You (在这里等你).
胡广生 flac
陈梓诺. English.
Cực Quang (极光) flac
Ngô Diệc Phàm. 2020. Chinese Rap - HipHop. Writer: Ngô Diệc Phàm. Album: Cực Quang (极光) (Single).
Ánh Sáng (Light; 光) flac
Hứa Nguỵ Châu. 2016. Chinese Pop - Rock.
Ánh Trăng (月光) flac
Hứa Nguỵ Châu. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Hứa Nguỵ Châu. Album: Ánh Sáng (光).
Green Flash (绿光) flac
SNH48 Team SII. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Carlos K. Album: New Year's Bell (新年的钟声).
Ngược Sáng (逆光) flac
Lý Tử Đình. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 6 (Live Album).
Blue Light (藍光) flac
Hồ Ca. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Blue Ray (蓝光).
Ánh Trăng (月光) flac
Hồ Ca. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Tears (淚光) flac
Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Ánh Trăng (月光) flac
Lý Ngọc Cương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Sen (莲花).
Tâm Sáng (心光) flac
Hồ Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Sáng (心光) ("下一站是幸福"Trạm Kế Tiếp Là Hạnh Phúc OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Vương Tâm Lăng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Ánh Sáng (光) flac
Trương Triết Hạn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng (光) (Single).
Ánh Trăng (月光) flac
Tần Tiêu Hiền. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
臨月天光 flac
Naoki Sato. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Naoki Sato. Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Ánh Sáng (光) flac
Hứa Nguỵ Châu. 2016. Instrumental Chinese. Album: Ánh Sáng (光).
Phong Cảnh (风光) flac
Diêu Bối Na. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Cảnh (风光).
Tiểu Quang (小光) flac
Lâm Trọng Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Quang (小光) ("小光"Light OST) (Single).
光芒 (Koubou) flac
Mami Kawada. 2012. Japan Pop - Rock. Album: 灼眼のシャナF SUPERIORITY SHANAIII Vol.3.
Twilight (暮光) flac
SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
Trục Quang (逐光) flac
Vương Nguyên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trục Quang (逐光) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Vu Mông Lung. 2020. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Ánh Lửa (火光) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Ánh Trăng (月光) flac
Âm Tần Quái Vật. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ngộ Quang (遇光) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngộ Quang (遇光) (Single).
Hào Quang (光芒) flac
NINEONE #. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hào Quang (光芒) (Single).
Ánh Sáng (光) flac
Quản Nhạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Center.
Quang Lượng (光亮) flac
Thái Trình Dục. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quang Lượng (光亮) (Single).
Ánh Trăng (月光) flac
Lưu Tư Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
Glory (暁光) flac
Yutaka Yamada. 2020. Instrumental Japanese. Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Ánh Trăng (月光) flac
Độc Dược. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Thừa Quang (乘光) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thừa Quang (乘光) (Single).
Ngộ Quang (遇光) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngộ Quang (遇光) (Single).
Big Zai Zai Zai Zai Zai Zai (Big罪罪罪罪罪罪罪) flac
Mika Kobayashi. 2014. Instrumental Other. Writer: Hiroyuki Sawano. Album: Nanatsu No Taizai OST.
Hào Quang (光芒) flac
Nhị Kha. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nỗi Nhớ Từ Đêm Tới Bình Minh (思念从夜晚徒步到天明) (EP).
Vòng Sáng (光圈) flac
Tiểu Nhạc Ca. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Yêu Nhau Dưới Trăng Tròn OST (满月之下请相爱 影视原声带) (EP).
Ánh Sáng (光耀 ) flac
Lương Tâm Di. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Mực Hầm Mật OST (亲爱的,热爱的 影视原声带).