Search and download songs: Trí Giả Lạc Thuỷ (Zhizhe Yao Shui; 智者乐水)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Lưu Thuỷ Hành Vân (流水行云) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
一水隔天涯 Nhất Thuỷ Cách Thiên Nhai flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Lưỡng Vong Yên Thuỷ Lí (俩忘烟水里) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Chinese. Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Nhược Thuỷ Tam Thiên (弱水三千) flac
Thạch Đầu. Chinese Pop - Rock.
Lục, Sơn Thuỷ Ngâm (绿·山水吟) flac
Mộ Hàn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Expecting Daffodil (Kỳ Nhân Thuỷ Tiên; 期人 水仙) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Tình Yêu Như Thuỷ Triều (爱如潮水) flac
Triệu Học Nhi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe (听听).
Thủy Điệu Ca Đầu (水调歌头) flac
Trịnh Vân Long. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Điệu Ca Đầu (水调歌头) ("赘婿"Chuế Tuế OST) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
Thôi Tử Cách. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) ("少女大人"Thiếu Nữ Đại Nhân OST) (Single).
Thuỷ Tinh Macchiato (Crystal Macchiato; 水晶玛琪朵) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Nhất Giang Xuân Thủy ( 一江春水) flac
Lý Bội Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Giang Xuân Thủy ( 一江春水) (Single).
Thiên Giang Thủy Minh (千江水明) flac
Phpong Nguyệt Tửu Tứ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Giang Thủy Minh (千江水明).
Yên Thủy Vạn Trọng Sơn (烟水万重山) flac
Tiểu Anh Tuấn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Thủy Vạn Trọng Sơn (烟水万重山).
Thủy Bạc Lương Sơn (水泊梁山) flac
DIGI GHETTO. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: DIGI GHETTO.
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋》 flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Phù Thuỷ Tuỳ Xuân Khứ (浮水随春去) flac
CRITTY. 2019. Instrumental Chinese. Album: Phù Thuỷ Tuỳ Xuân Khứ (浮水随春去) (Single).
Diệp Lạc Tri Thu (叶落知秋) flac
Dương Thước. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Diệp Lạc Tri Thu (叶落知秋) (Single).
Hoa Lạc Tri Đa Thiểu (花落知多少) flac
Liễu Ngạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Lạc Tri Đa Thiểu (花落知多少) (Single).
Nhu Tình Tự Thuỷ (Róu Qíng Sì Shuĭ; 柔情似水) flac
Zhao Cong. 2010. Instrumental Chinese. Album: New Talks Of Pipa.
Thuỷ Mặc Yên San (Shuǐ Mò Yān Shān; 水墨烟山) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Suiyobi No Gogo (水曜日の午後) flac
Off Course. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Off Course. Album: OFF COURSE BEST "ever".
Tri Giao Cộng Tiêu Dao (知交共逍遥) flac
Lạc Thiên Y. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tri Giao Cộng Tiêu Dao (知交共逍遥) (Single).
Thuỷ Thanh Kiến Nguyệt (Shuǐ Qīng Jiàn Yuè; 水清见月) flac
Quần Tinh (群星. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Thuỷ Biên Đích Lý Hoàn (Shuĭ Bian De Lĭ Wán; 水边的李纨) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Cật Trà Nhất Thuỷ Gian (Chi Cha Yi Shui Jian; 吃茶一水间) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Hàn Nha Hí Thuỷ (Hán Yā Xì Shuǐ; 寒鸦戏水) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋》(Giày Thủy Tinh Tình Yêu) flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Tuyền. Album: Phúc Tinh Cao Chiếu Trư Bát Giới OST 《福星高照 猪八戒》.
Giá Trị Của Tình Thân (亲情的价值) flac
Vương Nhất Như. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Đại Giải Trí Gia (大娱乐家) flac
Uông Tô Lang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Giải Trí Gia (大娱乐家).
Thuỷ Mặc Yên Vân (Shuǐ Mò Yān Yún; 水墨烟云) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Thuỷ Thượng Nhân (Nhị Hồ) (Shuĭ Shàng Rén (Èr Hú); 水上人 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Nhất Thuỷ Cách Thiên Nhai (Yī Shuǐ Gé Tiān Yá; 一水隔天涯) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Cốc Thuỷ Hoài Hương (Gǔ Shuǐ Huái Xiāng; 谷水怀香) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Cô Đơn Lắc Lư (孤单摇曳) flac
Hy Nguyệt Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Lắc Lư (孤单摇曳) (Single).
Lắc Bao Lì Xì Đỏ (红包摇) flac
ONER. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lắc Bao Lì Xì Đỏ (红包摇) (Single).
Lắc Bao Lì Xì Đỏ (红包摇) flac
ONER. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lắc Bao Lì Xì Đỏ (红包摇) (Single).
Cùng Nhau Lắc Lư (一起摇摆) flac
Trương Di Nặc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Nhau Lắc Lư (一起摇摆) (Single).
Thùy Gia Cô Nương (谁家姑娘) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thùy Gia Cô Nương (谁家姑娘) (Single).
Thùy Gia Cô Nương (谁家姑娘) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thùy Gia Cô Nương (谁家姑娘) (Single).
Cùng Nhau Lắc Lư (一起摇摆) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cùng Nhau Lắc Lư (一起摇摆) (Single).
Kayoubi no Yoru Suiyobi no Asa (火曜日の夜、水曜日の朝) flac
SKE48. 2009. Japan Pop - Rock. Album: SKE48's Team S 2nd Stage "Te wo Tsunaginagara (手をつなぎながら)".
Người Giả Vờ Ngủ (装睡的人) flac
Đinh Phù Ni. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Giả Vờ Ngủ (装睡的人) (Single).
Người Giả Vờ Ngủ (装睡的人) flac
Lý Giai Vi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: About Jess (相反的是) (Regular).
Người Giả Vờ Ngủ (装睡的人) flac
Đinh Phù Ni. 2021. Instrumental Chinese. Album: Người Giả Vờ Ngủ (装睡的人) (Single).
Đừng Nên Giả Vờ (不要装熟) flac
Tạ Dung Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely.
Mạc Hô Lạc Gia (莫呼洛迦) flac
Thân Hiểu Kỳ. Chinese Pop - Rock.
Mạc Hô Lạc Gia (莫呼洛迦) flac
Thân Hiểu Kỳ. 1993. Chinese Pop - Rock.
tri flac
Ryuichi Sakamoto. 2017. Instrumental Japanese. Album: async..