Search and download songs: Trí Giả Lạc Thuỷ (Zhizhe Yao Shui; 智者乐水)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thuỷ Tiên (水仙) flac
Vương Tâm Lăng. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Red Cyndi.
Thủy Sinh (水生) flac
Lộc Tiên Sâm Nhạc Đội. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Quách Bội Bội. Album: Thủy Sinh (水生).
Thủy Mặc (水墨) flac
Hồ Hạ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thủy Mặc (水墨) (Single).
Lắc Nào Lắc (摇啊摇) flac
UNINE. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lắc Nào Lắc (摇啊摇) (Single).
Phẩm Trí Giả flac
Tuấn Huy. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Võ Tá Hân Thơ;Tuệ Kiên. Album: Trường Ca Kinh Pháp Cú (Ca Khúc Võ Tá Hân 28).
Lắc Lư (摇摆) flac
Hatsune Miku. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Lắc Lư (摇晃) flac
Hoang Dã Hùng W1ND. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Lắc Lư (摇晃) (Single).
Thùy Gia (谁家) flac
Lâm Du Thực. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thùy Gia (谁家) (Single).
Thùy Gia (谁家) flac
Lâm Du Thực. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thùy Gia (谁家) (Single).
Thuỷ Vân (水云间) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lưu Đức Hoa. Chinese Pop - Rock.
Flowing Water (Lưu Thuỷ; 流水) flac
Gong Yi. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ten Chinese Qin Classics (中国古琴十大名曲; Trung Quốc Cổ Cầm Thập Đại Danh Khúc).
Thuỷ Kim Quy (Shui Jin Gui) flac
Zhang Fuquan. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Fuquan. Album: Tea Music 04: Oolong Tea (乌龙八仙; Ô Long Bát Tiên).
Giang Hà Thuỷ (江河水) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Thuỷ Thượng Nhân (水上人) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lạc Tân;Triệu Triệu;Khúc Dương. Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Xuân Thủy Ngâm (春水吟) flac
Tiểu Ái Đích Mụ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Thủy Ngâm (春水吟).
Đoạn Thủy Lưu (断水流) flac
Ice Paper. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Đoạn Thủy Lưu (断水流) (Single).
Thủy Tinh Ký (水星记) (Live) flac
Hạ Chi Quang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 2 (金曲青春 第2期).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) flac
Văn Nhân Thính Thư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Thủy Liêm Động (水帘洞) flac
Vụ Đô L4WUDU. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: FREE GOKU (EP).
Thủy Vân Gian (水云间) flac
Luân Tang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Vân Gian (水云间) (Single).
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lạc Tân;Triệu Triệu;Khúc Dương. Album: Nhất Giang Thuỷ (一江水).
Viêm Thuỷ Ngọc (炎水玉) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Giang Hà Thuỷ (江河水) flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Vương Lạc Tân;Triệu Triệu;Khúc Dương. Album: Nhất Giang Thuỷ (一江水).
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Từ Giai Oánh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lạc Tân;Triệu Triệu;Khúc Dương. Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Ngư Thủy Duyên (渔水缘) flac
Giang Bình Quả. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Giang Bình Quả. Album: Ngư Thủy Duyên (渔水缘).
Giang Thủy Nguyệt (江水月) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Vọng Thu Thủy (望秋水) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Thu Thủy (望秋水) (Single).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) flac
Văn Nhân Thính Thư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Hydrophobic Sailor (Thuỷ Thủ Sợ Nước; 水手怕水) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Vân Thủy Ngạn (云水岸) flac
CRITTY. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vân Thủy Ngạn (云水岸).
Dây Chuyền Thuỷ Tinh (水晶莲) flac
Alan. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Châu. Album: Love Song.
Thiên Thuỷ Tích (天水滴) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Thuỷ Tiên Tình (水仙情) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD 1).
Running Water (Lưu Thuỷ; 流水) flac
Guan Pinghu. 2009. Instrumental Chinese. Writer: Yu Boya. Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Cloudy Water (Vân Thuỷ; 云水) flac
Wu Qian. 2011. Instrumental Chinese. Album: The March Of Floral Spring (烟花三月 Yên Hoa Tam Nguyệt).
Thuỷ Tiên Tình (水仙情) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Vũ Thủy (雨水) (伴奏) flac
Lý Giai Tư. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vũ Thủy (雨水) (Single).
Vân Thủy Ngạn (云水岸) flac
CRITTY. 2019. Instrumental Chinese. Album: Vân Thủy Ngạn (云水岸) (Single).
Yên Thủy Hàn (烟水寒) flac
Trần Hiểu Trúc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Thủy Hàn (烟水寒).
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Our Times (我的少女時) OST.
Hoa Thuỷ Nguyệt (花水月) flac
Vanros Kloud. 2011. Instrumental Chinese. Album: Love Infinity.
Thuỷ Cô Nương (水姑娘) flac
Bành Lượng. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).