Search and download songs: Thu Nhận Tôi (Take Me; Shou Liu Wo; 收留我)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thu Nhận Tôi (Take Me; Shou Liu Wo; 收留我) flac
S.H.E. 2010. Chinese Pop - Rock. Writer: S.H.E. Album: Shero.
Bài Hát Mẹ Để Lại Cho Tôi (妈妈留给我一首歌) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD2).
Mụ Mụ Lưu Cấp Ngã Nhất Thủ Ca (妈妈留给我一首歌) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental English. Album: Sentimental String (CD2).
Lưu Tin Nhắn (手机留言) flac
Quang Lương. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Quang Lương. Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
The Song Mother Sang To Me (妈妈留给我一首歌) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Tín Nhắn Di Động (手机留言) flac
Quang Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) flac
HITA. 2021. Instrumental Chinese. Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) flac
HITA. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Nhạn Môn Thái Thủ Hành (雁门太守行) flac
Tiêu Mộng Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Sao Nhẫn Tâm Tổn Thương Tôi (怎么会狠心伤害我) flac
Trịnh Nguyên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Keep Me (留住我吧) flac
Mạn Lý. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs II (不老情歌 II).
Sao Nhẫn Tâm Tổn Thương Tôi (怎么会狠心伤害我) flac
Trịnh Nguyên. Chinese Pop - Rock.
Tôi Ngu Tôi Nhận (我蠢我认) flac
Lý Dật Lãng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Vì Sao Người Bị Tổn Thương Luôn Là Tôi (为什么受伤的总是我) flac
Bích Na. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Nhẹ Dàng (温柔吻语) (EP).
Vi Ngã Thủ Hậu (为我守候) flac
Ôn Triệu Luân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Vĩnh Viễn Thị Nhĩ (永远是你).
Thủ (守) flac
Thanh Nghị. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Ly Mỹ Nhân Sát OST (琉璃 电视剧影视原声带).
Thủ (守) flac
Từ Bỉnh Long. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Ly Mỹ Nhân Sát OST (琉璃 电视剧影视原声带).
Ai Ở Lại Vì Tôi (谁为我停留) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Ai Ở Lại Vì Tôi (谁为我停留) flac
HIFI Girl. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD1).
Đừng Níu Kéo Tôi (别再挽留我) flac
Hoan Tử. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (Róng Yì Shòu Shāng De Nǚ Rén; 容易受伤的女人) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Tiếp Nhận (接受) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
Độc Thủ Không Thành Mộng Cố Nhân (独守空城梦旧人) flac
Thôi Khải Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Lạc OST (清落 影视原声带).
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Tiếp Nhận (接受) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Swallowtail Butterfy.
Kanryuu Teikoku ~Gashuu No Take~ (観柳帝国 ~我執の猛~) flac
Naoki Satou. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Naoki Satou. Album: Rurouni Kenshin Original Soundtrack.
Nhắn Lại (留言) flac
Trương Kiệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Nhân Vật Chính Yêu Tôi (主角爱我) flac
Vệ Lan. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Wish (CD1).
Siêu Nhân Của Tôi (我的超人) flac
Kim Sa. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đổi Mùa (换季).
Phân Thủ Liễu Biệt Lai Đả Nhiễu Ngã (Fen Shou Le Bie Lai Da Rao Wo; 分手了别来打扰我) flac
Trần Vỹ. 2015. Instrumental Chinese. Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Căn Bản Không Phải Đối Thủ (根本不是我对手) (Live) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP4 (天赐的声音第二季4第期).
Thủ Vệ (守衛) flac
Lâm Phong. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Vệ Tử Phu (衛子夫) OST.
Hưởng Thụ (享受) flac
Vuơng Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc C).
Mê Hoặc Tôi (诱惑我) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Mẹ Của Tôi (我的妈妈) flac
Vương Nhã Khiết. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 2 (小调歌后2).
Đối Thủ (对手) flac
Lâm Ngạn Tuấn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Đối Thủ (对手) Single.
Bạch Thủ (白首) flac
Lý Ngọc Cương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Thủ Vọng (守望) flac
Chích Hữu Ảnh Tử. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Loan Phụng Minh. Album: Ngũ Thì Cảnh (五时景).
Thủ Vọng (守望) flac
Chỉ Hữu Ảnh Tử. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thời Cảnh (五时景).
A Thủ (呵守) flac
Tống Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: A Thủ (呵守).
Dã Thú (也兽) flac
Cao Gia Lãng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ (梦).
Không Thủ (空守) flac
Tiểu Quỷ A Thu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thủ (空守) (EP).
Thủ Vệ (守卫) flac
Quản Nhạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Center.
Không Thủ (空守) flac
Tiểu Quỷ A Thu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Thủ (空守) (EP).
Đối Thủ (对手) flac
Rich Cover. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Sky Walk (EP).
Đối Thủ (对手) flac
Gia Na Đề · A Địch Lực Hãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đối Thủ (对手) (Single).
Dị Thú (异兽) flac
THE9. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: RefleXtion.
Đối Thủ (对手) flac
Lâm Ngạn Tuấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thủ (对手) Single.