Search and download songs: Tai Yang Jing Shen (太阳精神)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 167

Shizuma nai taiyō (沈まない太陽) flac
Wagakki Band. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Machiya;Wagakki Band. Album: Otonoe [オトノエ].
Boku no Taiyou (僕の太陽) flac
AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Himawarigumi 1st Stage "Boku no Taiyou" (僕の太陽) - Studio Recordings Collection.
Solar System Disco (太陽系デスコ) flac
Hatsune Miku. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Nayutan Seijin. Album: Object Y from Star Nayutan.
Hoa Hướng Dương (太陽花) flac
Trần Bách Cường. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Có Em Rồi (有了你).
Trên Ban Công (阳台上) (Live) flac
Hứa Tĩnh Vận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP7 (天赐的声音第二季7第期).
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Bukiyou Taiyou (不器用太陽) (SKE48 15th Single).
Boku no Taiyou (僕の太陽) flac
AKB48. 2010. Japan Pop - Rock. Album: SETLIST ~Greatest Songs~ Kanzen Ban (SETLIST ~グレイテストソングス~ 完全盤).
Seifuku to Taiyou (制服と太陽) flac
Keyakizaka46. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) DISC1.
Basking In The Sun (晒太阳) flac
Zhang Yong Zhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Stroll With The Moon.
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-A) Disc2.
Mặt Trời Đỏ (红太阳) flac
Thành Long. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD2).
Bukiyou Taiyou (不器用太陽) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-B) Disc2.
Thái Dương Vũ (太阳雨) flac
Viên Vương Nguyệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thái Dương Vũ (太阳雨) (Single).
Ôm Mặt Trời (拥抱太阳) flac
Quách Thần Dương Dos. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Một Màu Xanh Lá Cây (我是一抹绿) (EP).
Tại Sao (为什么; Why) flac
Nine One One. 2018. Chinese Rap - HipHop. Album: Dao Bài Thúc Thúc DJ CK (Uncle Shake It) x 911 Mixtape Vol.2.
Thần Tài Đến (财神到) flac
Various Artists. Chinese Pop - Rock.
Thần Tài Đến (财神到) flac
Khu Thuỵ Cường. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Cát Tường Niên Khai Môn Đại Cát (吉祥年开门大吉).
Thái Độ Gì (什么态度) flac
Na Anh. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Chinh Phục (征服).
Tái Thần Tiên (赛神仙) flac
Dương Bỉnh Âm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Quá Nhập Vai (入戏太深) flac
Trịnh Nguyên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Quá Yêu (用情太深) flac
Thái Thánh Tiêu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Một Nghìn Lẻ Một Đêm (一千零一夜).
春雨里洗过的太阳 / Chun Yu Li Xi Guo De Tai Yang flac
Vương Lực Hoành. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD2.
一个戏精的自我修养 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Mizu Keshiku, Hoshi Mouyou (水景色 星模様) flac
Rurutia. 2006. Japan Pop - Rock. Album: Chorion.
Vạn Người Ngưỡng Mộ (万人景仰) flac
Ngũ Âm JW. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Người Ngưỡng Mộ (万人景仰) (EP).
Đêm Khuya Tĩnh Lặng (夜深人静) flac
Cao Khiêu Muội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đêm Khuya Tĩnh Lặng (夜深人静) (Single).
Danbōru no Kamisama (ダンボールの神様; God of Cardboard) flac
MADAO (CV. Tachiki Fumihiko). 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Audio Highs. Album: GINTAMA ORIGINAL SOUNDTRACK 4.
Thanh Tịnh Pháp Thân Phật (清净法身佛) flac
Tề Dự. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Phật Tâm (佛心).
Đầu Não Của Tình Yêu (恋爱神经) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red Vol 3.
Đầu Não Của Tình Yêu (恋爱神经) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Hội Phi Thiên (飞天舞会).
Tình Yêu Thần Kinh (恋爱神经) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Lên Dây Cót Tinh Thần (打起精神來) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Cyndi With U.
Shi Shen Me Rang Wo Yu Jian Zhe Yang De Ni (是什么让我遇见这样的你) flac
Bai An. Vietnamese Pop - Rock.
Thanh Tịnh Pháp Thân Phật (清净法身佛) flac
Various Artists. 2004. Instrumental Chinese. Album: Tịnh Tâm Nhạc Khúc (净心乐曲).
Đầu Não Của Tình Yêu (恋爱神经) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD3).
時計の部屋と精神世界 flac
a_hisa. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Muse Dash Original Soundtrack.
Đêm Khuya Tĩnh Lặng (夜深人静) flac
Cao Khiêu Muội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khuya Tĩnh Lặng (夜深人静) (Single).
Tâm Thần Phân Liệt (精神分裂) (2ession) flac
Ngô Trác Nguyên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 2ession (EP).
Thương Tâm Thái Bình Dương (爱像太平洋) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
Dưới Ánh Mặt Trời (太阳底下) flac
Tôn Yến Tử. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD1).
Mặt Trời Tinh Thần (太阳星辰) flac
Trương Học Hữu. Chinese Pop - Rock.
Thái Dương Vạn Tuế (太陽萬歲) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Cyndi With U.
Đến Được Thái Dương (得到太阳) flac
Từ Giai Oánh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đến Được Thái Dương (得到太阳) ("风犬少年的天空 "Bầu Trời Của Thiếu Niên Phong Khuyển OST) (Single).
Mặt Trời Tan Vỡ (太阳破了) flac
Hình Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mặt Trời Tan Vỡ (太阳破了) (Single).
Mặt Trời Trong Trái Tim (太阳的心) flac
BeYond. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập Cinepoly.
Taiyou Iwaku Moeyo Chaos (太陽曰く燃えよカオス) flac
Various Artists. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Hidekazu Tanaka;Carl Bagge. Album: Rasmus Faber presents Platina Jazz ~Anime Standards Vol.4~.
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳) flac
Vương Khải. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Hoạ Ngoại Âm (画外音).
Mặt Trời Mặt Trăng (太阳月亮) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời Mặt Trăng (太阳月亮) ("流金岁月"Lưu Kim Tuế Nguyệt OST) (Single).
Mặt Trời Của Em (我的太阳) flac
Tư Nam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Ngôn Tả Ý (良言写意 电视原声音乐专辑) (OST).