Search and download songs: Tả Hữu Vi Nan (Nhị Hồ) (Zuǒ Yòu Wèi Nán (Èr Hú); 左右为难 (二胡))
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tả Hữu Vi Nan (Nhị Hồ) (Zuǒ Yòu Wèi Nán (Èr Hú); 左右为难 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Tả Hữu Vi Nan (左右为难) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Hảo Nam Nhân (Nhị Hồ) (Hǎo Nán Rén (Èr Hú); 好男人 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Vi Nhi Túc Đạo (微而足道) flac
Vương Tích. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vi Nhi Túc Đạo (微而足道) ("亲爱的孩子"Đứa Trẻ Thân Yêu OST) (Single).
Vi Nhi Túc Đạo (微而足道) flac
Vương Tích. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vi Nhi Túc Đạo (微而足道) ("亲爱的孩子"Đứa Trẻ Thân Yêu OST) (Single).
Giang Hồ Nan (江湖难) flac
Vương Nhược Hy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Hồ Nan (江湖难) (Single).
Giang Hồ Nan (江湖难) flac
Vương Nhược Hy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Hồ Nan (江湖难) (Single).
Bless (Hộ Hữu; 护佑) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Vi Nhĩ Nhi Sinh (为你而生) flac
Âm Tần Quái Vật. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ly Nhân Tâm Thượng (离人心上 影视剧原声带) (OST).
Vi Nhĩ Nhi Sinh (为你而生) flac
Âm Tần Quái Vật. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ly Nhân Tâm Thượng (离人心上 影视剧原声带) (OST).
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强) flac
Lâm Tử Tường. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoàng Triêm. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Nam Nhi Tang Bồng Ca (男儿当自强) flac
Tuấn Đạt. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hoàng Phi Hùng: Tuyệt Phẩm Phim Bộ 2.
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Bí Kíp Âm Nhạc Võ Hiệp Điện Ảnh Trung Hoa: Đối Quyết (对决).
Nam Nhi Vô Lệ (男儿无泪) flac
Viên Văn Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Ái Tương Tuỳ (Nhị Hồ) (Ài Xiāng Suí (Èr Hú); 爱相随 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Hồ Vi San (微山湖) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD2).
Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Kỳ Tử (Nhị Hồ) (Qí Zi (Èr Hú); 棋子(二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Thuỷ Thượng Nhân (Nhị Hồ) (Shuĭ Shàng Rén (Èr Hú); 水上人 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Hữu Vi Ca (有为歌) flac
Đới Kiến Minh. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim Tam Quốc Diễn Nghĩa (1994) (94原版电视连续剧《三国演义》原声大碟).
Thế Khó Xử (左右为难) flac
Trương Học Hữu. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD3).
Đông Nam Hữu Vũ (东南有羽) flac
HITA. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Có Chút Ý Vị (有味兒) flac
Vương Tranh Lượng. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe Thời Gian (听得到的时间).
Đông Nam Hữu Vũ (东南有羽) flac
HITA. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Tall In The Saddle (Nam Nhi Đương Tự Cường; 男儿当自强) flac
Lâm Tử Trường. Chinese Pop - Rock.
Vũ Điệp - Nhị Hồ (雨蝶 二胡 Yǔ Dié - Erhu) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Mùi Vị Giang Hồ (江湖滋味) flac
Lâm Tử Tường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Giang Hồ Hữu Hiệp (江湖有侠) flac
Lão Can Ma. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Hồ Hữu Hiệp (江湖有侠).
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强) (DJ Terry Electro House Remix) flac
Lâm Tử Tường. 2014. Chinese Dance - Remix. Writer: Hoàng Triêm.
难为情·义 flac
SpeXial. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: SpeXial.
Nam Nhi Chí Tại Bốn Phương (男儿志在四方) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Giang Hồ Tâm Nhi Nữ Tình (江湖心儿女情) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Chẳng Lẽ Ta Còn Chưa Đủ Khó Khăn (难道我还未够难) flac
Diệp Xảo Lâm (Mischa Ip). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chẳng Lẽ Ta Còn Chưa Đủ Khó Khăn (难道我还未够难) (Single).
Đại Thảo Nguyên Hô Luân Bối Nhĩ (呼伦贝尔大草原) flac
Jamyang Dolma. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Nữ Nhân Hoa - Nhị Hồ (女人花 二胡 Nǚ Rén Huā - Erhu) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Khó Xử (为难) flac
Trương Lương Dĩnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Hộ Vệ (护卫) flac
Tiểu Hồn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hộ Vệ (护卫) (Single).
Vì Nàng Mà Sống (为她而活) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Hộ Vệ (护卫) flac
Tiểu Hồn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hộ Vệ (护卫) (Single).
Nồng Nàn (暖味) flac
Faye Wong. Chinese Pop - Rock.
Nhất Thiên Linh Nhất Dạ (Nhị Hồ) (Yi Qian Líng Yi Yè (Èr Hú); 一千零一夜 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Ái Tựu Nhất Cá Tự (Nhị Hồ) (Ài Jiù Yi Gè Zì (Èr Hú); 爱就一个字(二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Niên Thiếu Hữu Vi (年少有為) flac
Lý Vinh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Vinh Hạo. Album: Tai (耳朵).
Cúc Hoa Phổ Nhị - Ích Hữu (菊花普洱~益友) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Hữu Vị Cô Nương (有位姑娘) flac
Đan Tịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu Vị Cô Nương (有位姑娘) (Single).
Nhượng Hoa Vi Nhĩ Khai (讓花兒為你開) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Kông Chi Luyến (香港之恋).
Minh Minh Tri Đạo Tương Tư Khổ - Nhị Hồ (明明知道相思苦 二胡 Míng Míng Zhī Dao Xiāng Sī Kǔ - Erhu) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Trà Hữu Chân Vị (Cha You Zhen Wei; 茶有真味) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
难为情·义 (Inst.) flac
SpeXial. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: SpeXial.