Search and download songs: Tương Ngộ (Xiang Wu)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 296

Tướng Phu Thê (夫妻相) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
相思泪 Tương Tư Lệ flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Trà Tưởng Khúc (茶想曲) flac
Trương Kính Hiên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: No. Eleven.
Hãy Tin Tưởng Anh (相信我) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Trường Tương Tư (长相思) flac
Hoàng Thi Phù. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Tương Tư (长相思).
Dây Đàn Tương Tư (相思弦) flac
Quách Tĩnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dây Đàn Tương Tư (相思弦) ("三嫁惹君心"Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân OST) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢) flac
A YueYue. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thu Lộc • Đường Yến (千秋禄•唐宴).
Tương Tư Ức (相思忆) flac
Trạch Quốc Đồng Học. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Ức (相思忆) (Single).
Luyến Tương Tư (恋相思) flac
Đinh Phù Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Luyến Tương Tư (恋相思) (Single).
Có Lý Tưởng (有理想) flac
Lý Vinh Hạo. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Có Lý Tưởng (有理想).
Tại Hạ Tưởng (在下想) flac
Tử Di. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tại Hạ Tưởng (在下想) (Single).
Bạch Y Tương (白衣相) flac
Diệp Lý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bạch Y Tương (白衣相) (Single).
Lưỡng Tương Hoan (两相欢) flac
Côn Ngọc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lưỡng Tương Hoan (两相欢) (Single).
Tương Tư Khấu (相思扣) flac
Hứa Nghệ Na. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Khấu (相思扣) (Single).
Tương Tư Ngân (相思痕) flac
Tam Đạn Ánh Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Ngân (相思痕) (Single).
Loạn Tương Tư (相思乱) flac
Luân Tang. 2020. Instrumental Chinese. Album: Loạn Tương Tư (相思乱) (Single).
Tương Tư Ngân (相思痕) flac
Tam Đạn Ánh Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Ngân (相思痕) (Single).
Tương Tư Nạo (相思挠) flac
Hình Hàm Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Nạo (相思挠) (Single).
Kén Tương Tư (相思茧) flac
Kỳ Đại Ma. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kén Tương Tư (相思茧) (EP).
Không Tương Ức (空相忆) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Tương Ức (空相忆) (Single).
Ảo Tưởng Cùng Ảo Tưởng (幻与幻想) flac
Triệu Vy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Tưởng Tượng Cô Đơn (孤单幻想) flac
Cam Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tưởng Tượng Cô Đơn (孤单幻想) (Single).
Miêu Tả Tưởng Tượng (幻想写照) flac
Hi Lâm Na Y Cao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (EP).
Tương Tư Ngạn (相思岸) flac
Phỉ Lợi Ti PHY. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Ngạn (相思岸) (Single).
Nhân Tương Ái (趁相爱) flac
Lưu Tích Quân. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱) flac
Lưu Tích Quân. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱) flac
Lưu Tích Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nợ Tương Tư (相思的债) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Nước Mắt Tương Tư (相思泪) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Phiếu Tương Tuý (缥缃醉) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Đêm Tương Tư (相思的夜) flac
Hải Sinh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Buồn (伤心情歌·大热对唱专辑).
Tương Tư Dẫn (相思引) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Dẫn (相思引) (Single).
Kết Mối Tương Tư (相思结) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Nợ Tương Tư (相思的债) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Lovesick (Trường Tương Tư; 长相思) flac
S.H.E. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Super Star.
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hifi Music No.1.
Sinh Tương Phùng (生相逢) flac
Đồng Lệ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Yêu Ca Hát 7 (独家爱唱7).
Giải Kim Tượng (金像奖) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Hội Phi Thiên (飞天舞会).
Trạm Khí Tượng (气象站台) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2021. Instrumental Chinese. Album: Trạm Khí Tượng (气象站台) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢) flac
Hà Hoằng San. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Kiến Hoan (相见欢) ("如梦令"Như Mộng Lệnh OST) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢) flac
Hà Hoằng San. 2021. Instrumental Chinese. Album: Như Mộng Lệnh OST (如梦令 微剧原声专辑) (EP).
Dây Đàn Tương Tư (相思弦) flac
Quách Tĩnh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dây Đàn Tương Tư (相思弦) ("三嫁惹君心"Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân OST) (Single).
Tuyết Tương Tư (相思的雪) flac
Triệu Hâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Luyến Tương Tư (恋相思) flac
Đinh Phù Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Luyến Tương Tư (恋相思) (Single).
Tương Tư Nạo (相思挠) flac
Hình Hàm Minh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Nạo (相思挠) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思) flac
Y Liên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).
Tương Tư Tửu (相思酒) flac
Thành Dung Dung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Tửu (相思酒) (Single).
Tại Hạ Tưởng (在下想) flac
Tử Di. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tại Hạ Tưởng (在下想) (Single).
Gửi Tương Tư (寄相思) flac
Là Tịch Muội Nha. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Tương Tư (寄相思) (Single).