Search and download songs: Tình Nhân Tiết Đích Lễ Vật (Qíng Rén Jié De Lǐ Wù; 、情人节的礼物)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tình Nhân Tiết Đích Lễ Vật (Qíng Rén Jié De Lǐ Wù; 、情人节的礼物) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (情人的眼泪) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (Qíng Rén De Yǎn Lèi; 情人的眼泪) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD1.
Ngày Lễ Tình Nhân Không Có Tình Nhân (没有情人的情人节) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Lễ Tình Nhân (情人节) flac
Trang Tâm Nghiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Em Biết (我知道) (EP).
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (Cổ Tranh) (Qíng Rén De Yăn Lèi (Gŭ Zheng); 情人的眼泪 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Lễ Tình Nhân (個情人節) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Hiểu Lòng Phụ Nữ (男懂女人心).
Vô Tình Đích Hoài Nam Nhân (无情的坏男人) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Tình Nhân Kiếp (情人劫) flac
Diệp Lý. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Kiếp (情人劫).
Vô Duyên Đích Nhân (无缘的人) flac
Mai Đóa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Duyên Đích Nhân (无缘的人) (Single).
Vô Duyên Đích Nhân (无缘的人) flac
Mai Đóa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vô Duyên Đích Nhân (无缘的人) (Single).
Hôm Nay Là Lễ Tình Nhân (今天情人节) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD2).
Phiên Bản Lễ Tình Nhân (情人节特别版) flac
Chu Khiết Quỳnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Thiển Tử. Album: Đại Đường Nữ Pháp Y OST (大唐女法医 电视剧原声带).
Mất Cả Hai Trong Lễ Tình Nhân (双失情人节) flac
Twins. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Twins 13 Năm - Party Time (Twins13周年大浪漫派对).
Mất Cả Hai Trong Lễ Tình Nhân (双失情人节) flac
Twins. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Such A Better Day (CD1).
Hôm Nay Là Ngày Lễ Tình Nhân (今天情人节) flac
Lương Tịnh Như. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Hôm Nay Là Ngày Lễ Tình Nhân (今天情人节).
Ngày Nào Cũng Là Lễ Tình Nhân (天天情人节) flac
Trần Thế An. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Paranoia Thân Yêu (亲爱的偏执狂).
Kẻ Vô Tình (无情的人) flac
Tiểu Mạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kẻ Vô Tình (无情的人) (EP).
Người Si Tình Để Kẻ Vô Tình Đâm Thấu Tim (痴情的人让无情穿了心) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Cơ Địa Tiểu Hổ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Người Si Tình Để Kẻ Vô Tình Đâm Thấu Tim (痴情的人让无情穿了心) (EP).
Kẻ Vô Tình (无情的人) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kẻ Vô Tình (无情的人) (EP).
Động Vật Nhân (动物人) flac
Nhậm Nhiên. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Một Hữu Phát Sinh Đích Ái Tình (没有发生的爱情) (EP).
Tiểu Nhân Vật (小人物) flac
Tôn Hạo Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Chuyến Du Hành Giữa Các Vì Sao (星际一游 动画剧集影视原声) (OST).
Đại Nhân Vật (大人物) flac
Lâm Chí Huyền. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: One Take (CD 2).
Người Si Tình Để Kẻ Vô Tình Đâm Thấu Tim (痴情的人让无情穿了心) flac
Cơ Địa Tiểu Hổ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Si Tình Để Kẻ Vô Tình Đâm Thấu Tim (痴情的人让无情穿了心) (EP).
Người Si Tình Để Kẻ Vô Tình Đâm Thấu Tim (痴情的人让无情穿了心) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Cơ Địa Tiểu Hổ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Si Tình Để Kẻ Vô Tình Đâm Thấu Tim (痴情的人让无情穿了心) (EP).
Người Si Tình Để Kẻ Vô Tình Đâm Thấu Tim (痴情的人让无情穿了心) flac
Cơ Địa Tiểu Hổ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Si Tình Để Kẻ Vô Tình Đâm Thấu Tim (痴情的人让无情穿了心) (EP).
Tiểu Nhân Vật (小人物) flac
Tổ Hợp A Cát Thái. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nhân Vật (小人物) (Single).
Tiểu Nhân Vật (小人物) flac
Tôn Hạo Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chuyến Du Hành Giữa Các Vì Sao (星际一游 动画剧集影视原声) (OST).
Tiểu Nhân Vật (小人物) flac
Triệu Lôi. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nhân Vật (小人物) (Single).
Chia Tay Vào Lễ Tình Nhân (离开情人的日子) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Tình Nhân Khiêu Vũ (Qing Ren Tiao Wu; 情人跳舞) flac
Quách Phú Thành. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (EP).
Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (EP).
Wu Qing Shi Jie Duo Qing Ren flac
Cao Thắng Mỹ. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: 台湾情歌头一辑.
Thời Gian Địa Điểm Nhân Vật (时间地点人物) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Vật Thị Nhân Phi (Độc Thoại) (物是人非的故事 独白) flac
Thành Long. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vật Thị Nhân Phi (物是人非).
Tình Nhân Của Tình Nhân (Người Tình Mùa Đông; 情人之间的情人) flac
Thái Thánh Tiêu. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tìm Một Chữ Tình Thay Thế (找一个字代替).
Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (EP).
Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (EP).
Người Yêu Vô Tình (无情的情人) flac
Tôn Lộ. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Không Có Anh (如果没有你).
Tình Nhân (情人) flac
Thái Từ Khôn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân (情人) (Single).
Tình Nhân (情人) flac
Hoàng Gia Cường. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Tình Nhân (情人) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Beyond. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Tình Nhân (情人) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Tình Nhân (情人) flac
Đỗ Đức Vỹ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Tình Nhân (情人) flac
Beyond. Chinese Pop - Rock.
Tình Nhân (情人) flac
Beyond. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Tình Nhân (情人) flac
Dương Lâm. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Tình Nhân (情人) flac
Beyond. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Lưu Trác Huy. Album: Rock 'n' Roll (樂與怒).