Search and download songs: Si Shui Liu Nian (似水流年)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 91

Si Shui Liu Nian (似水流年) flac
Xiao Xiao. 2004. Instrumental Chinese. Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
水调节奏第四期 流水调 flac
DJ小G. Chinese.
Năm Tháng Như Nước Trôi (似水流年) flac
Trương Quốc Vinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Năm Tháng Như Nước Chảy (似水流年) flac
Huang Jiang Qin. 2009. Instrumental Chinese. Album: Zhong Guo Xian Dai Erhu - Golden String.
Năm Tháng Như Dòng Nước Chảy (似水流年) flac
Ngô Nhược Hy. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Như Dòng Nước Chảy (似水流年) ("大酱园"Đại Tương Viên OST) (Single).
Năm Tháng Như Nước Trôi (似水流年) flac
Lý Ngọc Cương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Năm Tháng Như Nước Chảy (似水流年) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) flac
A Vân Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Tử Cấm Thành Như Nước Năm Xưa (紫禁城里的似水流年) flac
Hoàng Thi Phù. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tử Cấm Thành Như Nước Năm Xưa (紫禁城里的似水流年) (Single).
Năm Tháng Tựa Nước Chảy Hoa Rơi (似水流年花落去) flac
A Vân Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
Tử Cấm Thành Như Nước Năm Xưa (紫禁城里的似水流年) flac
Hoàng Thi Phù. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Cấm Thành Như Nước Năm Xưa (紫禁城里的似水流年) (Single).
Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) flac
A Vân Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Thủy Lưu Niên Hoa Lạc Khứ (似水流年花落去) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Năm Tháng Tựa Nước Chảy Hoa Rơi (似水流年花落去) flac
A Vân Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
Salute Medley: Thời Thơ ấu (童年時); Năm Tháng Như Nước Chảy (似水流年); Nguyện Người Dài Lâu (但願人長久) flac
Trương Quốc Vinh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Final Encounter Of The Legend (張國榮告別樂壇演唱會) (CD1).
Flowing Water (流水) flac
Guan Ping-Hu. 2007. Instrumental Chinese. Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Guan Ping-hu (中国古琴四大宗师·管平湖).
Lưu Thuỷ (流水) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Cổ Cầm Trung Hoa.
Lưu Thuỷ (流水) flac
Không Linh. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Lưu Niên (流年) flac
A Du Du. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lưu Niên (流年) (EP).
Lưu Niên (流年) flac
Tạ Xuân Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
Lưu Niên (流年) flac
A Du Du. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Niên (流年) (EP).
Lưu Niên (流年) flac
Hà Khiết. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoà Hối Tuệ;Vương Tử Đồng;Triệu Việt. Album: Thiên Kê Chi Bạch Xà Truyền Thuyết OST (天乩之白蛇传说 电视原声带).
Lưu Niên (流年) flac
Bành Giai Tuệ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Niên (流年) ("明月照我心"Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Lưu Niên (流年) flac
Tạ Xuân Hoa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
Lưu Niên (流年) flac
Various Artist. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Hoà Hối Tuệ;Vương Tử Đồng;Triệu Việt. Album: Thiên Kê Chi Bạch Xà Truyền Thuyết OST (天乩之白蛇传说 电视原声带).
Lưu Niên (流年) flac
Bành Giai Tuệ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Lưu Niên (流年) ("明月照我心"Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Liu Lang Sheng Si flac
Song Of Chu. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Yan Huang.
Nhớ Nhung (思念) flac
Mao A Mẫn. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Nổi Tiếng (20世纪中华歌坛名人百集珍藏版).
Nhớ Nhung (思念) flac
Trần Tuệ Lâm. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Nhớ Nhung (思念) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Grace And Charm (CD2).
Tư Niệm (思念) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Nhớ (思念) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Nhớ Nhung (思念) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Nhớ Nhung (思念) flac
Lâm Bảo Di. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Grace And Charm (CD2).
Nhớ (思念) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD 1).
Nhớ (思念) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Tư Niệm (思念) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Goodbye (不留紀念) flac
Zhou Mi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thách Thức Tuyệt Vời OST (Deluxe Edition).
Running Water (Lưu Thuỷ; 流水) flac
Guan Pinghu. 2009. Instrumental Chinese. Writer: Yu Boya. Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
Flowing Water (Lưu Thuỷ; 流水) flac
Gong Yi. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ten Chinese Qin Classics (中国古琴十大名曲; Trung Quốc Cổ Cầm Thập Đại Danh Khúc).
Đoạn Thủy Lưu (断水流) flac
Ice Paper. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Đoạn Thủy Lưu (断水流) (Single).
Bền Bỉ (细水长流) flac
Hiểu Huy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs V (不老情歌 V).
Lưu Thuỷ Hành Vân (Liú Shuǐ Xíng Yún; 流水行云) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Mười Sáu Năm (十六年) flac
Lưu Hãn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Điêu Đại Hiệp 2014 OST.
Năm Tháng Thoáng Qua ( 綰流年) flac
Hạ Kính Hiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Thoáng Qua ( 綰流年) (Single).
Shikatsu Muika (四月六日) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Kousaki Satoru. Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Đèn Trôi Theo Nước (流水浮燈) flac
Various Artists. 1993. Instrumental Chinese. Album: Thanh Xà (青蛇) OST.
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Various Artists. 2014. Instrumental Chinese. Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).