Search and download songs: Shui Lan Se Yan Lei (水蓝色眼泪)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 255

Nước Mắt Lặng Lẽ (无声的眼泪) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Nước Mắt Của Năm Tháng (岁月的眼泪) flac
Mãn Văn Quân. 1997. Instrumental Chinese. Album: Để Bầu Trời Của Em Đẹp Nhất (让你的天空最美).
Lãng Phí Nước Mắt (浪費眼淚) flac
Trần Gia Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Why Not.
Nước Mắt Và Cô Đơn (眼泪和孤独) flac
Tiểu Vũ Điểm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Cùng Cô Độc (眼泪和孤独) (EP).
Lover's Tears (情人的眼泪) flac
Tào Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lover's Tears (情人的眼泪) (Single).
Nước Mắt Cùng Cô Độc (眼泪和孤独) flac
Tiểu Vũ Điểm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Cùng Cô Độc (眼泪和孤独) (EP).
Không Giấu Được Nước Mắt (藏不住眼泪) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Giấu Được Nước Mắt (藏不住眼泪).
Nước Mắt Hoa Anh Đào (樱花的眼泪) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Nước Mắt Của Người Tình (情人的眼淚) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Audiophile Piano - Love Songs.
A Bowl Of Tears (一盆眼泪) flac
Hương Hương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Nước Mắt Người Tình (情人的眼泪) flac
Lâm Ức Liên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Tears Of Emergency (緊急的眼淚) flac
Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (情人的眼泪) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD12).
The Lover's Tears (情人的眼泪) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Romantic Feelings Of Guzheng - Lilac Flower (浪漫古筝-丁香花).
Nước Mắt Không Ngừng Rơi (不止眼泪) flac
Tạ Đan Ni. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Ai Khác Ngoài Tôi OST (舍我其谁 电视剧影视原声带) (EP).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (Cổ Tranh) (Qíng Rén De Yăn Lèi (Gŭ Zheng); 情人的眼泪 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Nhập Vai (角色扮演) flac
Lại Tương Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhập Vai (角色扮演) (Single).
Nhập Vai (角色扮演) flac
Lại Tương Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhập Vai (角色扮演) (Single).
Lover's Tears (情人的眼泪) flac
Sabrina Chen. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Secret OST.
Giọt Lệ Kim Cương (钻石眼泪) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Nước Mắt Phụ Nữ (女人的眼泪) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Rời Xa (别亦难).
Nhìn Nhau Rơi Lệ (相看泪眼) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Nước Mắt Hoá Thành Thơ (眼泪成诗) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
Nước Mắt Cầu Vồng (彩虹眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Không Cầm Được Nước Mắt (忍不住眼泪) flac
Alan. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Trang Sức Đích Nhãn Lệ (装饰的眼泪) flac
La Mẫn Trang. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Nước Mắt Rơi Vì Em (眼淚為你流) flac
Trần Bách Cường. 1979. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Bách Cường;Trịnh Quốc Giang. Album: First Love.
Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) (Single).
Nước Mắt Không Trọng (失重的眼泪) (Live) flac
Tô Chí Doãn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 2 (2021中国好声音 第2期).
Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) (Single).
Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) (Single).
Soda Muối Ngọt Ngào (盐甜汽水) flac
Lạc Thiếu Gia. 2019. Instrumental Chinese. Album: Soda Muối Ngọt Ngào (盐甜汽水) (盐甜汽水) (Single).
Thiên Long Bát Bộ (倆忘煙水裏) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Giáng Ngọc. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ (Tape).
Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛) flac
Sơ Hàn Hàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛) (Single).
Tọa Khán Yên Thủy Dao (坐看烟水遥) flac
Huyết Thuần Minh Nhã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tọa Khán Yên Thủy Dao (坐看烟水遥) (Single).
Tọa Khán Yên Thủy Dao (坐看烟水遥) flac
Huyết Thuần Minh Nhã. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tọa Khán Yên Thủy Dao (坐看烟水遥) (Single).
Soda Muối Ngọt Ngào (盐甜汽水) flac
Lạc Thiếu Gia. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Soda Muối Ngọt Ngào (盐甜汽水) (盐甜汽水) (Single).
Lưỡng Vong Yên Thuỷ Lí (俩忘烟水里) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Chinese. Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Yên Thủy Vạn Trọng Sơn (烟水万重山) flac
Tiểu Anh Tuấn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Thủy Vạn Trọng Sơn (烟水万重山).
Ngũ Sắc Lệ Tích (五色泪滴) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Sắc Xanh, Sắc Xám / 蓝色灰色 flac
Zkaaai. Chinese.
Màu Lam Màu Xám (蓝色灰色) flac
Zkaaai. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Màu Lam Màu Xám (蓝色灰色) (Single).
Màu Lam Màu Xám (蓝色灰色) flac
Zkaaai. 2021. Instrumental Chinese. Album: Màu Lam Màu Xám (蓝色灰色) (Single).
Mizu Keshiku, Hoshi Mouyou (水景色 星模様) flac
Rurutia. 2006. Japan Pop - Rock. Album: Chorion.
Taemanaku Aiiro (絶え間なく藍色) (Cover) flac
Ahonosakata. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Ahonosakata Utattemita 2 (あほの坂田 歌ってみた②).