Search and download songs: Shao Nian
Search songs, artists or lyrics

Thời Niên Thiếu (少年时) flac
Hầu Minh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Niên Thiếu (少年时) (Single).
Thiếu Niên Lên Tiếng (少年说) flac
TFBOYS. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Lên Tiếng (少年说).
Thiếu Niên Lên Tiếng (少年说) flac
TFBoys. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Big Dreamer (大梦想家).
Thiếu Niên Lang (少年郎) flac
Typhoon Teens. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: V5.
Thiếu Niên Lệ (少年泪) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đấu Phá Thương Khung Động Họa Đệ Tứ Quý Nguyên Thanh Đái (斗破苍穹 动画第四季原声带) (EP).
Thiếu Niên Hành (少年行) flac
Lay. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hành (少年行) ("梦幻西游"Mộng Huyễn Tây Du OST) (Single).
Thời Niên Thiếu (少年时) flac
Soda. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Niên Thiếu (少年时) (Single).
九天世界の少年 flac
Variuos Artists. 2020. Instrumental Japanese. Writer: Yuni Minami. Album: AD-PIANO V Noir ( Disk 1).
Thiếu Niên Ức (少年忆) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Ức (少年忆).
Thiếu Niên Cuồng (少年狂) flac
Ngạo Tuyết. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Cuồng (少年狂) (Single).
Thiếu Niên Cuồng (少年狂) flac
Ngạo Tuyết. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Cuồng (少年狂) (Single).
Ký Ức Thiếu Niên (忆少年) flac
Vương Đại Mao. 2018. Instrumental Chinese. Album: Ký Ức Thiếu Niên (忆少年) (Single).
Sấn Niên Thiếu (趁年少) flac
Yêu Bức. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sấn Niên Thiếu (趁年少).
Hỏi Thiếu Niên (问少年) flac
Tiêu Chiến. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hỏi Thiếu Niên (问少年) (Single).
Hỏi Thiếu Niên (问少年) flac
Tiêu Chiến. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hỏi Thiếu Niên (问少年) (Single).
Thời Niên Thiếu (少年时) flac
Hầu Minh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sống Không Dũng Cảm Uổng Phí Thanh Xuân OST (人不彪悍枉少年 影视原声带).
Dorian Shounen (ドリアン少年) -PV Rip- flac
NMB48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Dorian Shounen (ドリアン少年).
Thiếu Niên Ngao Du (少年游) flac
Lâm Chí Huyễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Terry Lin CD2.
Thiếu Niên Hành (少年行) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Lang Thiếu Niên (狼少年) flac
Typhoon Teens. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: V5.
Thiếu Niên Hành (少年行) flac
Lay. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Hành (少年行) ("梦幻西游"Mộng Huyễn Tây Du OST) (Single).
Thiếu Niên Lang (少年郎) flac
Bành Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Lang (少年郎) (Single).
Nước Mắt Thiếu Niên(少年泪) flac
Vương Tử Ngọc(王梓钰). Other country Pop - Rock.
Thiếu Niên Hiệp (少年侠) flac
Uông Tô Lang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tỉnh Chi Lộ OST (天醒之路 影视原声音乐专辑).
Thời Niên Thiếu (少年时) flac
Soda. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thời Niên Thiếu (少年时) (Single).
Zannen Shoujo (残念少女) flac
Nakatsuka Tomomi. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
Wrangler Boy (牧马少年) flac
Ô Lan Thác Á. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: I'm Here In Tibet.
Lang Thiếu Niên (狼少年) flac
Typhoon Teens. 2019. Instrumental Chinese. Album: V5.
Farewell, My Lad (再见, 少年) flac
Lương Tịnh Như. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Farewell, My Lad (再见, 少年) ("再见, 少年"Tạm Biệt, Thời Niên Thiếu OST) (Single).
Thiếu Niên Thán (少年叹) flac
Lâm Khải Đắc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Thán (少年叹) (Single).
Thiếu Niên Lang (少年郎) flac
Bành Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Lang (少年郎) (Single).
Năm Ấy Niên Thiếu (那年年少) flac
Lý Viên Kiệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Ấy • Niên Thiếu (那年•年少).
Năm Ấy · Niên Thiếu (那年·年少) flac
Tống Vũ Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Ấy · Niên Thiếu (那年·年少) (Single).
Na Niên · Niên Thiếu (那年 · 年少) (Live) flac
Tống Vũ Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP12 (2020中国好声音 第12期).
My Dear (Shao Nian Wei Te De Fan Nao; 少年維特的煩惱) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness.
Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年) flac
Vương Tĩnh Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hoa Hồng (玫瑰少年).
Khí Phách Thời Thiếu Niên (意气趁年少) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Thiếu niên Như Cũ (少年如故) flac
R1SE. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiếu niên Như Cũ (少年如故) Single.
Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) flac
Chu Thâm. 2019. Instrumental Chinese. Album: Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) (Single).
Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) flac
Tiền Chính Hạo. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cửu Châu Thiếu Niên Du (九州少年游) Single.
Hàn Nha Thiếu Niên (寒鸦少年) (Live) flac
Hoa Thần Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
A Youth Like You (少年如你) flac
Nhậm Gia Luân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Thập Nhị·Lập (三十二·立).
Kaiigoroshi No Shounen (怪異殺しの少年) flac
Haneoka Kei. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Thời Gian Thiếu Niên (时光少年) flac
Hồ Hạ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Thiếu Niên Của Gió (带风的少年) flac
Hoàng Tử Thao. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Của Gió (带风的少年) (Single).
Niên Thiếu Bất Tri Tích (年少不知惜) flac
Ngạo Tuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Niên Thiếu Bất Tri Tích (年少不知惜).
Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Trẻ Không Suy Nghĩ (少年无所思) (Single).
Ánh Mặt Trời Thiếu Niên (阳光少年) flac
Vương Vận Vận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thư Quạ Đen Và Tiên Sinh Thằn Lằn (乌鸦小姐与蜥蜴先生 影视原声带) (OST).
Thiếu Niên Hữu Mộng (少年有梦) flac
UNINE Diêu Minh Minh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Sinh Xinh Đẹp OST (漂亮书生 网络剧原声带).