Search and download songs: Seiryu Kai Encounter
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 19

Lê Hoa Khai (梨花开) flac
Tô Diệu Linh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tử Khâm OST (青青子衿 电视剧原声大碟).
明天你就要离开 flac
易自豪. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 明天你就要离开.
Sau Khi Chia Tay (分开后) flac
Do Bác Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
Hoa Nở Rồi (花开了) flac
Ngô Dạng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Thế Tử OST (女世子 网剧原声专辑).
Bắt Đầu Hiểu (开始懂了) flac
Tôn Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Quan Tâm Anh (对你太在) (EP).
Sau Khi Chia Tay (分开后) flac
Do Bác Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Chia Tay (分开后) (Single).
Không Thể Quên Được (看不开) flac
BTOB. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Gặp Gỡ Tốt Nhất OST (最好的遇见 影视原声带) Part.2.
Hoa Đào Nở (桃花开) flac
Chân Ni. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Hoa Hựu Khai (花又开) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Instrumental Chinese. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Kai Prasan Oei Nam Phra Phut flac
Various Artists. 2009. Instrumental Other. Album: Buddha Spa Music.
Thấu Hiểu Áng Mây (云开了) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Xinh Đẹp Phải Đi Lấy Chồng Rồi (漂亮的姑娘就要嫁人啦).
Dần Hiểu Ra (开始懂了) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
After Leaving (离开以后) flac
Hoàng Minh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Next To You.
Cranberry Blossom (红莓花儿开) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Kaibyaku Shinchi (開闢新地) flac
Manack. 2009. Instrumental Japanese. Album: Yosuga no Sora Soundtrack(ヨスガノソラ サウンドトラック).
Sentou Kaishi (戦闘開始) flac
Tachibana Asami. Instrumental Japanese. Album: Owari no Seraph Original Soundtrack (Disc 2).
Đẳng Vân Khai (等云开) flac
Huyền Thương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đẳng Vân Khai (等云开).
5 Minutes Before Court (開廷5分前) flac
mothy. 2011. Instrumental Japanese. Album: EVILS COURT.
Wink Wa 3 Kai (วิ้งค์ 3 ครั้ง) flac
BNK48. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Warota People (หัวเราะเซ่).
Nở Rộ (盛开) (Radio Mix) flac
22Bullets. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nở Rộ (盛开) (EP).
Khai Lợi Thế (开利势) flac
CALIS Ngô Huyên Huy. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Khai Lợi Thế (开利势) (EP).
Cranberry Blossom (红莓花儿开) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Instrumental Vietnamese. Album: Cranberry Blossom (红莓花儿开) (Single).
Khảng Khái Ca (慷慨歌) flac
Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Never Be Like You (ft. Kai) flac
Flume. 2016. English Dance - Remix. Album: Never Be Like You (Single).
Thấu Hiểu Áng Mây (云开了) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Mở Lòng (开门见山) flac
Đàm Duy Duy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
火车开往冬天 flac
Phác Thụ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Con Đường Bình Dị.
Buông Tay Anh (放开你) flac
Trần Tuệ Lâm. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Em Không Nghĩ Vậy (我不以为).
Kaijisubeki Bamen (開示すべき場面) flac
Haneoka Kei. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Nụ Cười 18 20 (Kai Cover) flac
BMZ. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nụ Cười 18 20 (Kai Cover) (Single).
Mở Cổng Thành (城门开) flac
Mộc Tiểu Nhã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mở Cổng Thành (城门开).
Bang Kai Tua (บังขายถั่ว) flac
Taitosmith. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Taitosmith (ไททศมิตร).
Nở Rộ (盛开) (Extended Mix) flac
22Bullets. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nở Rộ (盛开) (EP).
Yo-kai Watch (溶解 ウォッチ) flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Iwai! Dai-1 Kai Chigakubu Kaigi! flac
Kazushi Suzuki. 2020. Instrumental Japanese. Album: Koisuru Asteroid Sound Collection.
Hoa Bạch Thiên Hương (Ju Zi Hua Kai; 栀子花开) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Escape (Li Kai Dong Wu Yuan; 離開動物園) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness.
Mạch Thượng Hoa Khai (Mo Shang Hua Kai; 陌上花开) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Tâm Tự Liên Hoa Khai (Xīn Sì Lián Huā Kāi; 心似莲花开) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) flac
Chúc Hàm SONAM. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) (Single).
Can't Utter A Word (開不了口; Kāi Bù Liǎo Kǒu) flac
Châu Kiệt Luân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy (范特西).
Tại Sao Hoa Không Nở / 为何花不开 flac
Trần Tiểu Mãn / 陈小满. Chinese.
Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) flac
Phó Mộng Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) (Single).
Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后) flac
Châu Hưng Triết. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hôn Lễ Của Em (你的婚礼 电影原声带) (OST).
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Kỳ Khai Đắc Thắng (旗开得胜) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Knaan. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Từ Không Bắt Đầu (由零開始) flac
Trương Quốc Vinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Chiến Tranh Toàn Diện (全面开战) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Clash of Clans (部落冲突).
Mạch Thượng Hoa Khai (陌上花开) flac
Hà Đồ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Tẫn Thiên Hạ (倾尽天下).