Search and download songs: Sa Tịch Chi Cảnh (Cha Ji Zhi Jing; 侘寂之境)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Chỉ Trách Chính Mình Quá Nhớ Tình Bạn Cũ (只怪自己太念旧) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chỉ Trách Chính Mình Quá Nhớ Tình Bạn Cũ (只怪自己太念旧) (Single).
Trẫm Tâm Hàn Chí Cực (朕心寒至极) (和声伴奏) flac
Lâm Tà Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trẫm Tâm Hàn Chí Cực (朕心寒至极) (Single).
Những Bông Hoa Chỉ Nở Cho Riêng Mình / 只为自己开的花 flac
Đại Trương Vỹ / 大张伟. Chinese.
Chỉ Vì Vài Đồng Bạc Vụn / 只为碎银几两 flac
Chu Lâm Phong / 周林枫. Chinese.
Chỉ Vì Vài Đồng Bạc Vụn (只为碎银几两) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Vì Vài Đồng Bạc Vụn (只为碎银几两) (Single).
Chỉ Nhớ Nụ Cười Sáng Nay (只记今朝笑) flac
Hồ Vỹ Lập. 1992. Instrumental Chinese. Album: Đông Phương Bất Bại - Phong Vân Tái Khởi OST (东方不败-之风云再起).
Chỉ Trách Chính Mình Quá Nhớ Tình Bạn Cũ (只怪自己太念旧) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Trách Chính Mình Quá Nhớ Tình Bạn Cũ (只怪自己太念旧) (Single).
Trẫm Tâm Hàn Chí Cực (朕心寒至极) (伴奏) flac
Lâm Tà Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trẫm Tâm Hàn Chí Cực (朕心寒至极) (Single).
Phong Nguyệt Tiên Ký Nhất Chi Xuân (风月先寄一枝春) flac
Thính Thuyết Thị Hàm Thập Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Tiên Ký Nhất Chi Xuân (风月先寄一枝春) (Single).
Sai Lầm (差池) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sai Lầm (差池) (Single).
Sai Lầm (差池) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sai Lầm (差池) (Single).
Tương Tư Tịch (相思寂) flac
Tiểu Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Tịch (相思寂) (Single).
Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) (EP).
Tương Tư Tịch (相思寂) flac
Tiểu Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Tịch (相思寂) (Single).
Chỉ Là Gió Cát Mê Hoặc Đôi Mắt (只是风沙迷住了眼睛) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Là Gió Cát Mê Hoặc Đôi Mắt (只是风沙迷住了眼睛) (Single).
Lăng Vân Tịch (凌云寂) flac
Lưu Vũ Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Luận Ai Xứng Danh Anh Hùng - Heroes (说英雄谁是英雄 网剧原声带) (OST).
Lăng Vân Tịch (凌云寂) flac
Lưu Vũ Ninh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Luận Ai Xứng Danh Anh Hùng - Heroes (说英雄谁是英雄 网剧原声带) (OST).
Ji Sa Nuo Wa (吉萨诺瓦) flac
Chen Xiao Ping. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep CD2.
Em Từng Không Chỉ Một Lần Yêu Anh (我曾經不止一次愛上你) flac
Quảng Mỹ Vân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Người Con Gái Dễ Bị Tổn Thương (容易受伤的女人).
Anh Và Thế Giới Chỉ Thiếu Mỗi Em (我与世界只差一个你) flac
Tiểu Lai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Và Thế Giới Chỉ Thiếu Mỗi Em (我与世界只差一个你) (Single).
Anh Và Thế Giới Chỉ Thiếu Mỗi Em (我与世界只差一个你) flac
Tiểu Lai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Và Thế Giới Chỉ Thiếu Mỗi Em (我与世界只差一个你) (Single).
Mukishitsu (無機質) flac
Uru. 2021. Instrumental Japanese. Album: First Love (ファーストラヴ) (EP).
Tri Kỷ (知己) flac
Lưu Tích Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) (EP).
Yên Lặng (靜止) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Tri Kỷ (知己) flac
Lưu Tích Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
Tri Kỷ (知己) flac
Lưu Tích Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tri Kỷ (知己) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Đôi Cánh (翅膀) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Alan (Lan Sắc Ca Cơ;兰色歌姬).
Đôi Cánh (翅膀) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Đôi Cánh (翅膀) flac
Alan. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Đôi Cánh (翅膀) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Đôi Cánh (翅膀) flac
Tạ Khả Dần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt Đi! Thiếu Niên (再见吧!少年 电影原声带) (OST).
Tịch Mịch Ngày Cuối Quý (寂寞的季节) flac
Đào Triết. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Soul Power (CD1).
Tích Cực Phế Nhân (积极废人) flac
Ngô Trác Phàm. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tích Cực Phế Nhân (积极废人) (Single).
Đôi Cánh (翅膀) flac
依稀. Chinese Pop - Rock.
Đôi Cánh (翅膀) flac
Vinh Tử Sam. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt Đi! Thiếu Niên (再见吧!少年 电影原声带) (OST).
Tri Kỷ (知己) flac
Lưu Tích Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tri Kỷ (知己) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
紙飛行機 flac
Fujii Fumiya. Vietnamese Pop - Rock.
Mukishitsu (無機質) flac
Uru. 2021. Japan Pop - Rock. Album: First Love (ファーストラヴ) (EP).
Đôi Cánh (翅膀) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Đôi Cánh (翅膀) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Honey.
Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂) flac
Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Tan Vỡ; Tịch Dương Chi Ca flac
Mai Diễm Phương. 1989. Chinese Pop - Rock.
Be A Body (侘寂) flac
Grimes. 2012. English Dance - Remix. Writer: Grimes. Album: Visions (iTunes Version).
Tích Cực Phế Nhân (积极废人) flac
Ngô Trác Phàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tích Cực Phế Nhân (积极废人) (Single).
Be a Body (侘寂) flac
Grimes. 2012. English Dance - Remix. Writer: Grimes. Album: Visions.
Sailor Moon (月亮警察) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Cát Đại Vi;DK$HINE;Z-High;Khổng Tiêu Nhất. Album: Chạm (撞).
Cá Voi Đỏ (赤鲸) flac
Tô Vận Oánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Voi Đỏ (赤鲸) (Single).
Sailor Moon (月亮警察) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Cát Đại Vi;DK$HINE;Z-High;Khổng Tiêu Nhất. Album: Chạm (撞).