Search and download songs: Roman Shou (浪漫ショー)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 11

Thật Sự Tổn Thương (很受伤) flac
Nhậm Hiền Tề. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Sự Tổn Thương.
Quay Đầu Lại (再回首) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát I (七情六慾絕對精采十三首 I).
Kaze No Tegami (風の手紙) flac
Alan. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Voice Of Earth.
Kaze no Tegami (風の手紙) flac
Alan. 2011. Japan Pop - Rock. Album: JAPAN PREMIUM BEST & MORE (CD1).
Unicorn (独角兽的飞翔) flac
Kitaro. 2001. Instrumental Other. Writer: Kitaro. Album: Ancient (远古).
Tiếng Sáo Gió (風笛手) flac
Lương Tịnh Như. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Dejected Letter (憂鬱な手紙) flac
Taro Iwashiro. 2003. Korean Pop - Rock. Album: Memories Of Murder OST.
Nhường Anh Ấy (拱手让他) flac
Trương Vũ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Juugyouchuu No Inemuri (授業中のいねむり) flac
Various Artists. 1991. Japan Pop - Rock. Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Thu Hoạch (豐收的成果) flac
Cute Princess. Chinese Pop - Rock.
Ái Tương Thủ (爱相守) flac
Dật Uất Lan Tâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ái Tương Thủ (爱相守) (Single).
Dửng Dưng (袖手旁观) flac
Trương Vũ. Chinese Pop - Rock.
Keshin no Juu (化身の獣) flac
Do As Infinity. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Hiroyuki Sawano. Album: Keshin no Juu.
Inokori Jugyou (居残り授業) flac
Haneoka Kei. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Trường Tương Thủ (长相守) flac
Lý Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Cộng Bạch Thủ (共白首) flac
Lý Hạo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Lung Lang Tâm OST (玲珑狼心 影视原声带).
Đối Thủ Diễn Trò (对手戏) flac
Hà Nhạn Thi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thủ Diễn Trò (对手戏) ("反黑路人甲"Quái Kiệt Siêu Hạng OST) (Single).
Sau Khi Chia Tay (分手后) flac
Đại Vũ Điểm Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Khi Chia Tay (分手后) (EP).
Người Canh Gác (守望者) flac
Lưu Vũ Hân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Canh Gác (守望者) (Single).
Lời Chia Tay (分手的话) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Chia Tay (分手的话) (Single).
Bên Tay Trái (左手边) flac
Vãn Huỳnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bên Tay Trái (左手边) (Single).
Bảo Vệ Tình Yêu (守护爱) flac
Đại Thánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Sau Khi Chia Tay (分手后) flac
Đại Vũ Điểm Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Khi Chia Tay (分手后) (EP).
Kính Lí Sấu (镜里瘦) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kính Lí Sấu (镜里瘦) (EP).
Nhận Trái Tim (收心操) flac
Trần Dịch Tấn. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: C'mon In~.
Chia Tay Đi (分手吧) flac
Tôn Thịnh Hy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
City Crisis (首都危機) flac
RADWIMPS. 2019. Instrumental Japanese. Album: Weathering With You (天気の子).
Mùa chia ly/ 分手季 flac
Trần Thu Thực/ 陈秋实. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lời;Trần Thu Thực/ Nhạc;Lưu Tử Nguyên. Album: Single "Mùa chia ly".
Không Buông Tay (不放手) flac
Ngô Tư Hiền. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Không Buông Tay (不放手).
Quay Đầu Lại (再回首) flac
Khương Dục Hằng. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Một Cái Tát (单手拍掌) flac
Lâm Tử Tường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Yamanotesen (山手線) / Hirate Yurina flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Silent Majority (サイレントマジョリティー).
Quay Đầu Lại (再回首) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Diva Tune.
Bài Hát Đầu Tiên (这首歌) flac
Tiêu Kính Đằng. 2014. Instrumental Chinese. Album: The Song.
Sayonara No Temae (サヨナラの手前) flac
Sawai Miku. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Sawai Miku. Album: Colorful (Saenai Heroine No Sodate-kata ED).
Quay Đầu Lại (再回首) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nắm Tay Đi Đến Cánh Cổng Tình Yêu (情关牵手).
Love-Watcher (爱情守望者) flac
Điền Chấn. 2004. Chinese Pop - Rock.
Quay Đầu Lại (再回首) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Slimming Method (瘦身大法) flac
Dung Tổ Nhi. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: All Summer Holiday.
Một Nửa Bài Ca (半首歌) flac
Hứa Như Vân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Foneary Singer (寂寞歌手) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
Tình Phi Seoul (情非首爾) flac
Lý Khắc Cần. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Concert Hall.
Chấp Tay Sau Lưng (背过手) flac
Tiết Chi Khiêm. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiết Chi Khiêm. Album: Độ - The Crossing (渡 - The Crossing).
Keshin no Juu (化身の獣) flac
Do As Infinity. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Hiroyuki Sawano. Album: ALIVE.
Mizuiro no Tegami (みずいろの手紙) flac
Shizue Abe (あべ静江). 2006. Japan Pop - Rock. Album: Folk Utanenkan 1973.
Đợi Ký Nhận (待签收) flac
Chu Chính Đình. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đợi Ký Nhận (待签收) (Single).
Quay Đầu Lại (再回首) (Live) flac
Chung Trấn Đào. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP6 (中国梦之声·我们的歌第二季 第6期).
Tiên Nữ Thú (仙女兽) flac
Anh Họ Khúc Giáp Của Em. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Cũng Không Hỏi Thăm (你也不打听打听) (EP).
Tây Phong Sấu (西风瘦) flac
Yến Thê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tây Phong Sấu (西风瘦) (Single).