Search and download songs: Qun Zi (裙姊)
Search songs, artists or lyrics

Bản Thân (自己) flac
Coco Lee. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of My Love.
Wife (娘子) flac
Châu Kiệt Luân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Jay.
Rain (找自已) flac
Đào Triết. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: I'm OK.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Sale Product (菲卖品).
Bóng Dáng (影子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Ballad Collection.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Sale Product (菲卖品) (Chinese Edition).
Sayoko (小夜子) flac
Hatsune Miku Append (unknown). 2012. Japan Pop - Rock. Writer: mikito-P. Album: Setsuna Plus+.
Giờ Tý (子时) flac
Lý Giai Tư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Quả Hồng (柿子) flac
Kim Chí Văn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cự Tuyệt Lớn Lên (拒绝长大) (EP).
Song Tử (双子) flac
Âu Dương Na Na. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: NANA 2 (EP).
Autodyne (自拍) flac
Lý Vinh Hạo. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Lý Vinh Hạo (李荣浩).
Tư Vị (滋味) flac
Vương Nhất Triết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Jihaku (自白) flac
Kagamine Rin. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Hikarisyuyo. Album: Centralia (セントラリア).
Tự Tâm (自心) flac
Hoàng Mai (Mei). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Mai.
Mayoigo (迷い子) flac
Eve. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Otogi (おとぎ).
Du Tử (游子) flac
Trạch Điển. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Du Tử (游子).
落子无悔 flac
Bao.Uner. 2021. Instrumental Chinese. Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Tử Hà (紫霞) flac
Tiểu A Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Hà (紫霞) (Single).
Ziko Allergies (自己アレルギー) flac
AZKi. 2019. Japan Pop - Rock. Album: without U.
Yến Tử (燕子) flac
Tất Hiểu Hâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yến Tử (燕子) (Single).
Hạt Giống (种子) flac
Trần Lập Nông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hạt Giống (种子) (Single).
悪魔の女の子 flac
gomen' nasai. 2018. Japan Dance - Remix. Writer: t;maiko matsumoto. Album: Mostly Complete Colle.
Tiết Tử (楔子) flac
Hoa Chúc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chén (一碗) (EP).
Diệp Tử (叶子) flac
Súc Phì Áp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Diệp Tử (叶子) (Single).
Tự Cứu (自救) flac
Cường Đông Nguyệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Cứu (自救) (Single).
Tư Cách (资格) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Cách (资格) (Single).
Jiyugaoka (自由が丘) flac
Yu Takahashi. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Personality.
Tự Do (自由) flac
Bát Tam Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Thùy Liên Chúng Sinh (谁怜众生) / Vu Tộc Quần Tượng (巫族群像) flac
Tạp Tu Rui. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thùy Liên Chúng Sinh (谁怜众生).
Ngược Dòng Người Chạy Về Phía Anh (逆着人群奔向你) flac
Trương Thiều Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Em Mỉm Cười Rất Đẹp (电视剧 你微笑时很美 影视原声带) (OST).
Furiko (振り子) flac
Uru. 2020. Instrumental Japanese. Album: Break / Furiko (振り子) (EP).
Người Điên (疯子) flac
R1SE. 2019. Instrumental Chinese. Album: Boom! Rhapsody (炸裂狂想曲) (EP).
Jikai Program (自壊プログラム) flac
mafumafu. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: mafumafu. Album: Kagurairo Artifact (神楽色アーティファクト).
Tử Lan (子阑) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Childish (孩子气) flac
Trần Nghiên Hy. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD4).
Sayanee (さや姉) flac
NMB48. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Theater Edition.
Sayoko (小夜子) flac
Kano. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Sweet Ices Cream.
Zi-Mi Ce Vrei flac
Stres. 2016. Other country Rap - HipHop. Album: Tot raul spre bine.
Bóng Dáng (影子) flac
Vương Phi. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Tự Do (自由) flac
Trần Tuệ Lâm. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Hạt Cát (沙子) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Viên Đạn (子弹) flac
Từ Nhược Tuyên. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Secret To Happiness Is Love.
Lang Zi Gao flac
Châu Kiệt Luân. 2013. Instrumental Chinese. Album: The Rooftop OST (Part 1).
Bóng Dáng (影子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Shimai Donburi (姉妹どんぶり) flac
Urano Kazumi. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).