Search and download songs: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Phong Nguyệt Dao (风月谣) (DJ Danh Long Bản / DJ名龙版) flac
Tiểu A Phong. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Phong Nguyệt Tiên Ký Nhất Chi Xuân (风月先寄一枝春) flac
Thính Thuyết Thị Hàm Thập Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Tiên Ký Nhất Chi Xuân (风月先寄一枝春) (Single).
Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) (Single).
Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (那一场风花雪月的事) flac
Châu Trị Bình. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD2).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (那一场风花雪月的事) flac
Cao Thắng Mỹ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Điển Kim Tuyển 4 (经典金选 4).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Ngô Ngữ Bản / 吴语版) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (EP).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Ngô Ngữ Bản / 吴语版) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (EP).
Nguyệt Hữu Tùng Vân Hoa Hữu Phong (月有丛云花有风) flac
Bạch Chỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Hữu Tùng Vân Hoa Hữu Phong (月有丛云花有风).
Lễ Nhạc Đồng Phong (礼乐同风) flac
Uông Tiểu Mẫn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lễ Nhạc Đồng Phong (礼乐同风) (Single).
Mưa Rơi Vào Phòng (Thazh x Đông Remix) flac
Khởi My. Vietnamese Dance - Remix.
Lễ Nhạc Đồng Phong (礼乐同风) flac
Uông Tiểu Mẫn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lễ Nhạc Đồng Phong (礼乐同风) (Single).
风雨同路 Phong Vũ Đồng Lộ flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Nguyệt Lạc Ô Đề Sương Mãn Thiên (月落乌啼霜满天) flac
Đồng Lệ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Trong Mộng (梦中花).
Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (明月千里寄相思) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Autumn Moon At The Dong-ting Lake (Động Đình Thu Nguyệt Đồ; 洞庭秋月圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: 楊秀蘭 (Yang Xiulan)、歐陽謙 (Ouyang Qian). Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Thiên Tương Thuyết: Hoa Hảo Nguyệt Viên (天将说: 花好月圆) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Mính Ngoại Phong Thanh Di Nguyệt Ảnh - Tín Dương Mao Tiêm Trà (茗外風清移月影~信陽毛尖茶) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 02: Tea Travel (香飄水雲間; Hương Phiêu Thuỷ Vân Gian).
Lạc Hồng Vô Lực Vấn Đông Phong (落红无力问东风) flac
Loan Âm Xã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Hồng Vô Lực Vấn Đông Phong (落红无力问东风).
Dưới Ngòi Bút Của Ngươi Là Tuyết Nguyệt Phong Hoa (你笔下的雪月风花) flac
Nam Phong ZJN. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dưới Ngòi Bút Của Ngươi Là Tuyết Nguyệt Phong Hoa (你笔下的雪月风花).
Tâm Phòng Tô Khách (心房租客) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Tiểu Mạn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tâm Phòng Tô Khách (心房租客) (EP).
Liên Khúc: Đồng Xanh; Giàn Thiên Lý Đã Xa flac
Dương Triệu Vũ. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Uyên Uyển.
Liên Khúc: Đồng Xanh; Ôi Giàn Thiên Lý Đã Xa flac
Bằng Kiều. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Lê Hựu Hà;Phạm Duy. Album: Riêng Một Góc Trời.
Liên Khúc: Đồng Xanh; Giàn Thiên Lý Đã Xa flac
Quang Nhật. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Hựu Hà;Phạm Duy.
Thiện Phòng Mai Ảnh (Chán Fáng Méi Yǐng; 禅房梅影) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Tâm Phòng Tô Khách (心房租客) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Tiểu Mạn. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Tâm Phòng Tô Khách (心房租客) (EP).
Nhạc Game Thiên Long Bát Bộ: Bảo Tàng Động 1 flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Động Thăng Thiên (Quỳnh Búp Bê Parody) LEG flac
VANH LEG, KHÁ BẢNH, DƯƠNG MINH TUYỀN, MÈO PHÒ. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Vanh Leg.
Thanh Hương Mãn San Nguyệt - Quảng Đông Phụng Hoàng Thuỷ Tiên (清香滿山月~廣東鳳凰水仙) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
OST Tan thi Minh Nguyet (Animation) - Dong Zhen - Mong thai van - Ending flac
Dong Zhen. Chinese Pop - Rock.
Bát Thiên Ý Lộ Vân Hoà Nguyệt: Giang Hà Thuỷ (八千里路云和月:江河水) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Vãn Phong Nhập Sơn Lâm (晚风入山林) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Y Tiếu. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Vãn Phong Nhập Sơn Lâm (晚风入山林) (Ep).
Vãn Phong Nhập Sơn Lâm (晚风入山林) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vãn Phong Nhập Sơn Lâm (晚风入山林) (Ep).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJheap Cửu Thiên Đông Cổ Bản / DJheap九天 咚鼓版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJheap Cửu Thiên Đông Cổ Bản / DJheap九天 咚鼓版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Thiên Thiên flac
Hồi Âm Ca. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Tương Tư Từ Hữu. Album: Thiên Thiên.
Thiên Thiên flac
Bài Cốt. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Mãn Hán Toàn Tịch.
Liên Khúc: Thiện Ác Tranh Hùng; Vết Thù Trên Lưng Ngựa Hoang; Đồng Xanh flac
Hoà Tấu. 1999. Instrumental Vietnamese. Album: Liên Khúc Hoà Tấu Tay Súng Bá Vàng.
Kẹt Nguyệt flac
Đông Nhi. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lục Huy. Album: Ten On Ten.
Nguyệt Ca flac
Vô Thường. Instrumental Vietnamese. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Guitar Vô Thường – Tình Khúc Trịnh Công Sơn – Một Cõi Đi Về.
Nguyệt Ca flac
Gia Huy. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Anh Vẫn Biết.
Nguyệt Ca flac
Thái Hiền. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Saigon, Paris, Hollywood.
Nguyệt Ca flac
Huy Tâm. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: 10 Tình Khúc Trịnh Công Sơn - Huy Tâm 4.
Nguyệt Ghẹo flac
Hạnh Nguyên. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Anh Dũng;Thơ;Sóng Việt Đàm Giang. Album: Khúc Tình Ca Của Biển.
Nguyệt Ca flac
Ý Lan. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Vẫn Có Anh Bên Đời.