Search and download songs: Nguyệt Nhi Cao (Cổ Tranh)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nguyệt Nhi Cao (Cổ Tranh) flac
Phạm Thượng Nga. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD4 - Trang Thai Thu Tư.
Hán Cung Thu Nguyệt (Cổ Tranh; 汉宫秋月) flac
Phạm Thượng Nga. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Tam Nguyệt Lý Đích Tiểu Vũ (Cổ Tranh) (San Yuè Lĭ De Xiăo Yŭ (Gŭ Zheng); 三月里的小雨(古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Nguyệt Nha Tiểu Dạ Khúc (Đàn Nhị) flac
Hoành Phong. Instrumental Chinese.
Nguyệt Dạ (Nhị Hồ; 月夜) flac
Trần Diệu Tinh. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD2 - Thập Diện Mai Phục.
Tránh Xa Cờ Bạc flac
A Huy. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhất Trung. Album: Trò Chơi... Trắng Tay.
Tránh Xa Cô-Vi flac
Ju Shyni. 2020. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Ju Shyni.
Vương Cô Đệ Nhị flac
Ngọc Ký Minh Đức. Vietnamese Bolero.
Liang Zhu (Cổ Tranh) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Liang Zhu Collection.
Nguyệt Nhân Cao (月儿高) flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦) flac
Aki A Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦).
Khứ Tranh Nguyệt Quang (去趟月光) flac
A YueYue. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khứ Tranh Nguyệt Quang (去趟月光).
Cỏ Dại (野草) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Có Cao Ngang Bằng flac
Phương Anh Idol. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Có Cao Ngang Bằng (Single).
Tranh, Giang Nguyệt Phong (橙·江月风) flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Nhị Nguyệt Lý Lai (二月里来) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Chúng Ta Cô Đơn Nhỉ flac
SG Prider. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Jack T;MAEKO;Yuno Bigboi;Nguyễn Hồng Giang. Album: Chúng Ta Cô Đơn Nhỉ (Single).
Hán Cung Thu Nguyệt (Nhị Hồ; 汉宫秋月) flac
Lưu Trường Phúc. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Bão Nguyệt Nhi Chung (抱月而终) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bão Nguyệt Nhi Chung (抱月而终).
Cô Bé Cao Nguyên flac
Nhóm Con Gái. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Minh Phi. Album: Tinh Hoa.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Hương Sơn Xạ Cổ (Cổ Tranh) flac
Phạm Thượng Nga. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD4 - Trang Thai Thu Tư.
Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Nguyệt Đích Cáo Úy (月的告慰) flac
Ôn Cách Hoa Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
Tô Ánh Nguyệt (Vọng Cổ) flac
Giang Châu. Vietnamese Bolero. Album: Vua Sò - Giang Châu (Vọng Cổ Hài).
Nhẫn Cỏ (草戒指) flac
Thần Mộc Dữ Đồng. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Sống Vì Em (为你而活).
Cô Gái M52 (Đàn Tranh Version) flac
Huy. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Huy;Tùng Viu.
Bức Tranh Hoà Bình (Tân Cổ) flac
Lệ Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Hoài Linh;Loan Thảo. Album: Tân Cổ Giao Duyên 14 - Đám Cưới Đầu Xuân (Pre 75).
Đừng Có Mơ Cao Sang flac
B Ray. Vietnamese Rap - HipHop.
Độc Cô Tinh Ngâm (Đàn Nhị) flac
Hoành Phong. Instrumental English.
Cô Tô Xuân Hiểu (Đàn Nhị) flac
Hoành Phong. Instrumental Chinese.
Bức Tranh Hoà Bình (Tân Cổ) flac
Lệ Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Hoài Linh;Loan Thảo. Album: Tân Cổ - Đám Cưới Trên Đường Quê (Pre 75).
Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) flac
Tiêu Toàn. 2017. Chinese Rap - HipHop. Writer: Tiêu Toàn;Party Man;Phó Uy. Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Hoa Cô Nhi (伶仃花) flac
Châu Hoa Kiện. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Hoa Kiện;Trương Đại Xuân. Album: Sánh Điêu Thuyền (賽貂蟬).
Kiến Tố Ngâm - Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (见素吟 - 二泉映月) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Cỏ Anh Đào (Ying Hua Cao; 樱花草) flac
Sweety. Chinese Pop - Rock.
Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) flac
Tiêu Toàn. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Tiêu Toàn;Party Man;Phó Uy. Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Moon Reflection In The Er Quan (Nhị Tuyền Ánh Nguyệt; 二泉映月) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) (Single).
Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) (Single).
Nhật Nguyệt Tinh Thần Bất Cập Nhĩ (日月星辰不及你) flac
Hạ Kính Hiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Tinh Thần Bất Cập Nhĩ (日月星辰不及你) (EP).
Đại Thảo Nguyên Hô Luân Bối Nhĩ (呼伦贝尔大草原) flac
Jamyang Dolma. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Nguyệt Kiểu Xuất Gia (Tân Cổ) flac
Thanh Nga. 1970. Vietnamese Bolero. Writer: Viễn Châu. Album: Tiếng Hát Thanh Nga (Tân Cổ Trước 1975).
Cỏ Vong Ưu (忘忧草) flac
Kiều Duy Di. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Nổi Tiếng - Vol.3 (名人名曲收藏家Ⅲ).
Vọng Cổ: Nguyệt (Moon Lute Tenor) flac
Kim Sinh. 2003. Instrumental Vietnamese. Writer: Traditional Cải Lương. Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Thư Xuân Trên Rừng Cao (Tân Cổ) flac
Lệ Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Trịnh Lâm Ngân;Vc;Loan Thảo. Album: Tân Cổ Giao Duyên 21 - Ngày Hạnh Phúc (Pre 75).