Search and download songs: Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Spring Flow Under The Moon (Nguyệt Hạ Lưu Tuyền; 月下流泉) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Nguyệt Hạ (月下) flac
Chu Chủ Ái. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khanh Khanh Ngã Tâm (卿卿我心 影视原声带) (OST).
Bích Giản Lưu Tuyền (碧涧流泉) flac
Không Linh. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Đạp Nguyệt Lưu Hương (踏月留香) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Tuế Nguyệt Lưu Tình (岁月流情) flac
Trương Học Hữu. Chinese Pop - Rock.
Khấp Nguyệt Lưu Châu (泣月流珠) flac
Nghê Mạc Vấn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khấp Nguyệt Lưu Châu (泣月流珠).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留) flac
Trần ah.. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Trường Lưu (风月长留).
Phong Nguyệt Ức Lưu Niên (风月忆流年) flac
Vương Trạch Khoa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Ức Lưu Niên (风月忆流年).
Green Fragrance (Nguyệt Hạ Phiêu Hương; 月下飄香) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Trường An Nguyệt Hạ (长安月下) flac
Tây Áo Sio. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An Nguyệt Hạ (长安月下) (Single).
Hoa Tiền Nguyệt Hạ (花前月下) flac
Từ Lí. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Moon Reflection In The Er Quan (Nhị Tuyền Ánh Nguyệt; 二泉映月) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Nguyệt Hạ Độc Chước (月下独酌) flac
Khương Khương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Hạ Độc Chước (月下独酌).
Nguyệt Thượng Hạ Lưu flac
Trung Quân. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nguyệt Thượng Hạ Lưu (Single).
Nguyệt Thượng Hạ Lưu flac
Trung Quân. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bướm Mặt Trăng - EP.
Kiến Tố Ngâm - Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (见素吟 - 二泉映月) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Ngược Hạ Lưu (順流、逆流) flac
Từ Tiểu Phụng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
Tuyết Nguyệt Phong Hoa Chỉ Đương Hạ (雪月风花只当下) flac
FOX Hồ Thiên Du. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyết Nguyệt Phong Hoa Chỉ Đương Hạ (雪月风花只当下) (Single).
Tại Ngân Sắc Nguyệt Quang Hạ (在银色月光下) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Dưới Trăng Sen Nở (Nguyệt Hạ Liên Hoa Khai; 月下莲花开) flac
Triệu Phi Nhi. Chinese Pop - Rock. Writer: Bạch Ngộ Ngôn.
Phong Hoa Tuyết Nguyệt Hạ Chí Thời (风花雪月夏至时) flac
Âm Khuyết Thi Thính. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Hạ Chí Thời (风花雪月夏至时) (Single).
Tuyết Nguyệt Phong Hoa Chỉ Đương Hạ (雪月风花只当下) flac
FOX Hồ Thiên Du. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Nguyệt Phong Hoa Chỉ Đương Hạ (雪月风花只当下) (Single).
Lưu Vân Quan (流云观) flac
Nhậm Bân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Lưu Dương Hà (浏阳河) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Lưu Dương Hà (浏阳河) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Quan Sơn Nguyệt (关山月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Quan Sơn Nguyệt (关山月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Quan San Nguyệt (关山月) flac
Tái Mễ Thất. 2017. Chinese Dance - Remix. Album: Quan San Nguyệt (关山月).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) flac
Vương Bất Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) flac
Vương Bất Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (DJR7版) flac
Vương Bất Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (DJR7版) flac
Vương Bất Tinh. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Lưu Quang Hiệp Giả (流光侠者) flac
CRITTY. 2019. Instrumental Chinese. Album: Lưu Quang Hiệp Giả (流光侠者) (Single).
Lưu Quang Hiệp Giả (流光侠者) flac
CRITTY. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Quang Hiệp Giả (流光侠者) (Single).
Lưu Quang Ánh Trăng (流光月色) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tỉnh Chi Lộ OST (天醒之路 影视原声音乐专辑).
Ngân Hà Lưu Chuyển (星河流转) flac
Lâm Tiểu Âm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngân Hà Lưu Chuyển (星河流转) (Single).
Lưu Ha Ha Và Đại Tiên Sinh (刘哈哈与大先生) flac
Lưu Tâm. Chinese Pop - Rock.
Lưu Ha Ha Cùng Đại Tiên Sinh (刘哈哈与大先生) flac
Lưu Tâm. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Tâm.
Ngân Hà Lưu Chuyển (星河流转) flac
Lâm Tiểu Âm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngân Hà Lưu Chuyển (星河流转) (Single).