Search and download songs: Mou Ichido Dakishimetai
Search songs, artists or lyrics

Một Địa Phương Ở Đài Bắc (台北某個地方) flac
Trần Khởi Trinh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sofa Sea (沙发海).
Quay Đầu Lần Nữa (再回眸) / DJ A Trác Bản (DJ阿卓版) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quay Đầu Lần Nữa (再回眸).
Evening Calm, Somwhere, Fireworks (Yuunagi, Bou, Hanamadoi / 夕凪、某、花惑い ) flac
Yorushika. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Elma.
一直住在我心里的某个人 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Hachigatsu, Bou, Tsukiakari / August, That Place, Moonlight (八月、某、月明かり) flac
Yorushika. 2019. Japan Pop - Rock. Album: That's Why I Gave Up on Music (だから僕は音楽を辞めた).
Nhớ Ai Đó (想某人) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) flac
Bạch Gia Tuấn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Ai Đó (想某人) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single].
Kề Vai Sát Cánh Nơi Góc Phố (在某个角落擦肩) flac
Dương Triều Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kề Vai Sát Cánh Nơi Góc Phố (在某个角落擦肩) (Single).
Tôi Từng Làm Tan Nát Trái Tim Ai Đó (我曾把某人的心揉碎) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Từng Làm Tan Nát Trái Tim Ai Đó (我曾把某人的心揉碎) (EP).
Tôi Từng Làm Tan Nát Trái Tim Ai Đó (我曾把某人的心揉碎) (DJ Vũ Nghĩa Bác Bản / DJ雨义博版) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tôi Từng Làm Tan Nát Trái Tim Ai Đó (我曾把某人的心揉碎) (EP).
Tôi Từng Làm Tan Nát Trái Tim Ai Đó (我曾把某人的心揉碎) (DJ Vũ Nghĩa Bác Bản / DJ雨义博版) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tôi Từng Làm Tan Nát Trái Tim Ai Đó (我曾把某人的心揉碎) (EP).
Bit About Yourself, You Want To Properly (Mō Sukoshi Jibun No Koto, Kichinto Shitai No; もう少し自分のこと、きちんとしたいの) flac
Jonny Greenwood. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Jonny Greenwood. Album: Norwegian Wood (Original Soundtrack).
Tôi Từng Làm Tan Nát Trái Tim Ai Đó (我曾把某人的心揉碎) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tôi Từng Làm Tan Nát Trái Tim Ai Đó (我曾把某人的心揉碎) (EP).