Search and download songs: Moonlight (Yue Guang; 月光)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 13

Ánh Trăng (月光) flac
Tần Tiêu Hiền. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
臨月天光 flac
Naoki Sato. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Naoki Sato. Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Nguyệt Quang (月光) flac
Vu Mông Lung. 2020. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Ánh Trăng (月光) flac
Âm Tần Quái Vật. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ánh Trăng (月光) flac
Lưu Tư Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
Ánh Trăng (月光) flac
Độc Dược. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Nguyệt Quang (月光) (Live) flac
Lý Kiện. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
月光游 Moon Journey flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
Ánh Trăng (明月光) flac
Mã Thiên Vũ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Bay (飞).
床前无月光 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Lanterns & Moonlight (灯月交辉 ) flac
Wu Mengmeng. 2019. Instrumental Chinese. Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Moonlight Dream (明月入梦来) flac
Nha Nha Gagako. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Moonlight Dream (明月入梦来) (Single).
跨越光年的距离 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
在银色的月光下 flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Rượu Ánh Trăng (月光酒) flac
Ngụy Nhất Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Vương Nghệ Cẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Single).
Ánh Trăng Sáng (明月光) flac
Trần Đại Bổn Sự. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng Sáng (明月光) (Single).
Ánh Trăng Bàng Bạc (白月光) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Hotel La Tume (月光客栈) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Ánh Trăng Tĩnh Lặng (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân OST (将军家的小娘子 影视原声带).
Thất Nguyệt Quang (失月光) flac
A Nhiêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Ánh Trăng Lấp Lánh / 月光闪 flac
Trương Viễn / 张远. Chinese.
Ánh Trăng Bàng Bạc (白月光) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Cựu Nguyệt Quang (旧月光) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cựu Nguyệt Quang (旧月光) (Single).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Vương Nghệ Cẩn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Single).
Ánh Trăng Sáng (明月光) flac
Trần Đại Bổn Sự. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Sáng (明月光) (Single).
Đuổi Theo Ánh Trăng (追月光) flac
Hồ Dương Lâm. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Cũ Của Đôi Ta (我們的故事).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Tín Triết. Chinese Pop - Rock.
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live) flac
Thái Nhất. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP9 (中国梦之声·我们的歌第二季 第9期).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Bán Ánh Trăng (贩卖月光) flac
Thiện Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bán Ánh Trăng (贩卖月光) (Single).
Ánh Trăng Sáng (明月光) flac
Trần Đại Bổn Sự. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng Sáng (明月光) (Single).
Bươm Bướm Ánh Trăng (月光蝶) flac
Lý Dực Quân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Listen (苓聽).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Lương Dĩnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Lương Dĩnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Bán Ánh Trăng (贩卖月光) flac
Thiện Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Ánh Trăng (贩卖月光) (Single).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live) flac
Phan Hồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP6 (天赐的声音第二季6第期).
Hỏi Ánh Trăng (问月光) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hỏi Ánh Trăng (问月光) (Single).
Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. Instrumental Chinese. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Thất Nguyệt Quang (失月光) flac
A Nhiêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Hỏi Ánh Trăng (问月光) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hỏi Ánh Trăng (问月光) (Single).
Nguyệt Quang Tiểu Dạ Khúc (Yuè Guāng Xiǎo Yè Qǔ; 月光小夜曲) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD1.
Yue Guang Xia De Feng Wei Zhu (月光下的鳳尾竹) flac
Nu Zi Zu He. 2004. Instrumental Chinese. Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Abandons Excerpt Moonlight (置き去り月夜抄) flac
Kagamine Len. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Evil Kingdom.
Magic Is The Moonlight (月亮之魔法) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.1 (情牵夏威夷).