Search and download songs: Moon Reflection In The Er Quan (Nhị Tuyền Ánh Nguyệt; 二泉映月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Moon Reflection In The Er Quan (Nhị Tuyền Ánh Nguyệt; 二泉映月) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Kiến Tố Ngâm - Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (见素吟 - 二泉映月) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Spring Flow Under The Moon (Nguyệt Hạ Lưu Tuyền; 月下流泉) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Tuyền Lâm Nhạc Thổ (泉林乐土); Nhi Đồng Bản (儿童版) flac
Trung Ương Thiếu Niên Quảng Bá Hợp Xướng Đoàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Reflection of the Moon flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: River Of Sorrow.
Reflection Of The Moon flac
Kitaro. 2009. Instrumental Other. Writer: Kitaro. Album: Impressions Of The West Lake.
Tửu Quán Nhi (酒馆儿) flac
Đản Hoàng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tửu Quán Nhi (酒馆儿) (Single).
Tửu Quán Nhi (酒馆儿) flac
Khương Khương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tửu Quán Nhi (酒馆儿) (Single).
Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦) flac
Aki A Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦).
Nhị Nguyệt Lý Lai (二月里来) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Bão Nguyệt Nhi Chung (抱月而终) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bão Nguyệt Nhi Chung (抱月而终).
The Moon Over The Guanshan Mountain (Quan San Nguyệt; 关山月) flac
Yang Lining. 2005. Instrumental Chinese. Album: Three Variations On Plum Blossom - Guqin & The Orchestra (梅花三弄-琴韵管弦).
Reflection In The Garden flac
Kenio Fuke. 2016. Instrumental Japanese. Album: Japanese Garden.
Tall In The Saddle (Nam Nhi Đương Tự Cường; 男儿当自强) flac
Lâm Tử Trường. Chinese Pop - Rock.
Nguyệt Cầm (The Moon Lute) flac
Camille Huyền. 2008. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Cung Tiến;Thơ;Xuân Diệu. Album: Cung Tiến Art Songs.
Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) (Single).
Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) (Single).
See The Moon In Clear Water (Thuỷ Thanh Kiến Nguyệt; 水清见月) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Hoàng Tuyền Nguyệt Khúc flac
Hita. Chinese Pop - Rock.
Moon Is Clear In The Sunny Days (晴空月儿明) flac
Various Artists. 1986. Chinese Pop - Rock. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tuyên Bố Với Thế Giới Rằng Anh Yêu Em (全世界宣布我愛你 ) flac
Lý Tiêu Tiêu. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyên Bố Với Thế Giới Rằng Anh Yêu Em (全世界宣布我愛你 ).
Hà Nhi (荷儿) flac
Diệp Huyền Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Nhất · Phi Xu Thanh Y Phú (国风新潮合辑壹·飞趋清漪赋).
Giác Nhi (角儿) flac
Vân の Khấp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giác Nhi (角儿) (Single).
Giác Nhi (角儿) flac
Vân の Khấp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giác Nhi (角儿) (Single).
Vọng Nguyệt (Wishing Upon The Moon) flac
Various Artists. 2004. Vietnamese Bolero. Writer: Quốc Trung. Album: Đường Xa Vạn Dặm (The Road To Infinity).
Bất Khả Nhị Thế (不可二世) (Live) flac
Lý Đại Bôn _. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP12 (天赐的声音第二季 第12期).
Tuyên Bố Với Thế Giới Rằng Anh Yêu Em (全世界宣布爱你 孙子涵 李潇潇) flac
Lý Tiêu Tiêu. Chinese Pop - Rock.
Hạnh Nhi (幸而) flac
Trịnh Quốc Phong. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Quy Tứ Thời Ca OST (凤归四时歌OST).
Tiểu Nhị (小二 ) flac
Từ Nghệ Dương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Yên Diệt.
Hà Nhi (荷儿) flac
Diệp Huyền Thanh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Nhất · Phi Xu Thanh Y Phú (国风新潮合辑壹·飞趋清漪赋).
Hoa Nhi (花儿) flac
Lunhui (Luân Hồi). 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Nhi (花儿) (Single).
Thập Nhị (十二) flac
R1SE. 2019. Instrumental Chinese. Album: Muốn Bùng Nổ Một Cách Khí Phách (就要掷地有声的炸裂).
Hoa Nhi (花儿) flac
Lunhui (Luân Hồi). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nhi (花儿) (Single).
Sủng Nhi (宠儿) flac
Dương Tử Di. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sủng Nhi (宠儿) (Single).
Thập Nhị (十二) flac
R1SE. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Bùng Nổ Một Cách Khí Phách (就要掷地有声的炸裂).
Nhị Tam (贰叁) flac
Ngô Diệc Phàm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhị Tam (贰叁) (Single).
Lục Nhĩ (六耳) flac
Lưu Tư Giám. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: 2:58 (EP).
Cửu Nhi (九儿) flac
Hàn Hồng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Giọng Nữ Hay 2015 (年度最佳发烧女声).
Nhi Lập (而立) flac
Vi Lễ An. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sounds Of My Life.
Sủng Nhi (宠儿) flac
Dương Tử Di. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sủng Nhi (宠儿) (Single).
Listen To The Spring (Thính Tuyền; 聽泉) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Quan Lớn Đệ Nhị flac
Văn Chương. Vietnamese Bolero.
Cửu Tuyền (九泉) flac
Cstudio. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Tuyền (九泉) (Single).
Cửu Tuyền (九泉) flac
Cstudio. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cửu Tuyền (九泉) (Single).