Search and download songs: MU-CHU-DE KOI SHITERU
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 467

Ai shiteru Nante Ienai wa (愛してるなんて言えないわ) flac
Hikasa Youko. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Suzuki Masato;Lời;Tagata Mikiko. Album: Demi chan wa Kataritai Character Songs.
Chu~♥ flac
F(x). 2011. Korean Pop - Rock. Writer: Anders Wilhelm Wollbeck;Daniel Presley;Mattias Lindblom;Cho Yun Gyeong. Album: Hot Summer (Repackage Album).
Chu~♥ flac
F(x). 2009. Korean Pop - Rock. Writer: Anders Wilhelm Wollbeck;Daniel Presley;Mattias Lindblom;Cho Yun Gyeong. Album: Chu~♥ (Single).
Chu♥ flac
Hwa Jung. 2018. Korean Pop - Rock. Album: Evergreen / That Man Oh Soo (OCN) (Full OST).
Chu♥ flac
Hwa Jung. 2018. Instrumental Korean. Album: That Man Oh Soo OST - Part.7 (Single).
Thảo Nguyên Của Cha Sông Của Mẹ (父亲的草原母亲的河) flac
Jamyang Dolma. Chinese Pop - Rock.
我会等枯树生出芽开出新的花 flac
张鲜. Chinese.
Father's Grassland, Mother's River (父亲的草原母亲的河) flac
Liu Man. 2012. Instrumental Chinese. Album: Cello Album: Qinge (琴歌·大提琴).
Chu~♥ flac
F(x). 2012. Korean Pop - Rock. Writer: Anders Wilhelm Wollbeck;Daniel Presley;Mattias Lindblom;Cho Yun Gyeong. Album: SM Best Album 3 (CD5).
Chu♥ flac
Hwa Jung. 2018. Korean Pop - Rock. Album: That Man Oh Soo OST - Part.7 (Single).
Lần Đầu Gặp Người (初见的你) flac
Vương Thuỵ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Duyên Đại Nhân Xin Dừng Bước (姻缘大人请留步 影视原声) (OST).
Minh Lan: Chủ Ðề 1 (明兰 主题 1) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Give Many Love (付出许多的爱情) flac
Châu Huệ Mẫn. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Thiếu Xót (Bài Hát Chủ Đề Mỹ Lệ Nhân Sinh) flac
Lưu Đức Hoa. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: The Melody Andy Vol.8 (CD1).
Thần Chú Hoà Tan (融化的咒语) flac
Hồ Dương Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Hoa Có Độc (香水有毒).
Dung Hoà Chú Ngữ (融化的咒语) flac
Hồ Dương Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Hoa Có Độc (China Version).
Giấc Mơ Lúc Ban Đầu (最初的夢想) flac
KBShinya. Chinese Pop - Rock.
Writing To You (给还没出现的你 flac
Trương Thiều Hàm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: ?.
Tình Yêu Để Nói Ra (爱说出来) flac
Lý Dần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm · Tri (感·知).
U Mặc Chủ Đề (幽默主题) flac
Trần Trí Dật. 2009. Instrumental Chinese. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Lần Đầu Gặp Người (初见的你) flac
Vương Thuỵ Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhân Duyên Đại Nhân Xin Dừng Bước (姻缘大人请留步 影视原声) (OST).
Trở Nên Nổi Bật (出人头地) flac
Đổng Gia Hồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trở Nên Nổi Bật (出人头地) (Single).
La Complainte De Jesse James (傑西詹姆的悲歌) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Chú Mèo Chủ Nhân Của Tôi (我的猫主人) flac
Trương Bích Cách. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Chú Mèo Chủ Nhân Của Tôi (Nhạc Đệm) (我的猫主人) (伴奏) flac
Từ Lí. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Để Tình Yêu Làm Chủ (让爱作主) flac
Lâm Chí Huyễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Terry Lin.
Hơi Thở Vừa Chạm Đến (觸摸的氣息) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hơi Thở Vừa Chạm Đến (觸摸的氣息) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Không Thể Chạm Vào Anh (触不到的你) flac
Vu Quả. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Chạm Vào Anh (触不到的你) (EP).
Vẻ Đẹp Ban Đầu (最初的美好) flac
Lý Đại Bôn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vacation of Love 2 OST (假日暖洋洋2) Track 08.
Không Thể Chạm Vào Anh (触不到的你) flac
Vu Quả. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Thể Chạm Vào Anh (触不到的你) (EP).
Tôi Luyện: Chủ Ðề 3 (磨砺 主题 3) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Nơi Tình Yêu Bắt Đầu (爱的出发点) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Rơi.
Maze Without Exit (沒有出口的迷宮) flac
Vanros Kloud. 2013. Instrumental Chinese. Album: The 3rd Movement.
Em Vẫn Nhớ Chứ? (你还会记得吗) flac
Mãn Văn Quân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Bờ (彼岸).
Chú Chim Sợ Độ Cao (恐高的鸟) flac
Đại Bàng. Chinese Pop - Rock.
Kỷ Lục Mới (创出新天地) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Nhân Ái: Chủ Ðề 2 (仁爱 主题 2) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Ngay Từ Đầu (最初的时候) flac
Bảo Tình. 2018. Instrumental Chinese. Album: Ngay Từ Đầu (最初的时候) (Single).
Dressed Up Kids (夜晚出生的孩子) flac
Ngải Di Lương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Hơi Thở Vừa Chạm Đến (觸摸的氣息) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hơi Thở Vừa Chạm Đến (觸摸的氣息) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
不说出口的第三个愿望 flac
Quần Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
Giấc Mơ Ban Đầu (最初的梦) flac
Nguỵ Đại Huân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Ban Đầu (最初的梦) (Single).
Xông Ra Địa Cầu (冲出地球) flac
Đỗ Băng Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Tình Yêu Để Nói Ra (爱说出来) flac
Lý Dần. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cảm · Tri (感·知).
Ruteshi Kisuki Shiteru (るてしキスキしてる) (UMI Mix) flac
Mimori Suzuko. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Aki Hata. Album: LoveLive! Solo Live! III from μ's Umi Sonoda: Memories with Umi.
Ruteshi Kisuki Shiteru (るてしキスキしてる) (ELI Mix) flac
Nanjou Yoshino. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Aki Hata. Album: LoveLive! Solo Live! III from μ's Eli Ayase: Memories with Eli.
Chú Cá Vàng Mất Trí (失忆的金鱼) flac
Dương Thừa Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Ký Ức Thuở Ban Đầu (最初的记忆) flac
Từ Giai Oánh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hạ Chí Chưa Tới OST (夏至未至 电视原声带).
Ngay Từ Đầu (最初的时候) flac
Bảo Tình. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ngay Từ Đầu (最初的时候) (Single).