Search and download songs: Ling Yi Ge Tian Tang (另一个天堂)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 102

The Wandering Songstress (天涯歌女) flac
Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD2).
The Wandering Songstress (天涯歌女) flac
Kim Hải Tâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lung Linh (玲珑).
Mùa Xuân Này (这个夏天) flac
Hạ Uyển An. Chinese Pop - Rock.
Ca Nhạc Thiên (歌乐天) flac
Tam Vô Marblue. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vô Sự Phát Sinh (无事发生) (EP).
Ode to Azhdaha 天遒歌 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 3: Roar of the Formidable.
Ngọt Ngào (甜了个蜜) flac
Hiệu Trưởng. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Khả Trạch. Album: Ngọt Ngào (甜了个蜜).
Thiên Sinh Nhai (Tian Ya Ge) flac
Michelle Xie. Chinese Pop - Rock.
Tenshi No Uta (天使の歌) flac
Meiko. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Suzukaze-P. Album: Red Bar (Vol.1).
Ca Nhạc Thiên (歌乐天) flac
Tam Vô Marblue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Sự Phát Sinh (无事发生) (EP).
Ngọt Ngào (甜了个蜜) flac
Hiệu Trưởng. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Khả Trạch. Album: Ngọt Ngào (甜了个蜜).
Thung Lũng Thiên Đường (低谷天堂) flac
Cúc Tử Kiều. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thung Lũng Thiên Đường (低谷天堂) ("使徒行者3"Mất Dấu 3 OST) (Single).
Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (EP).
Thiên Đường Trong Que Diêm (火柴天堂) flac
Chung Gia Hân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Bữa Tối Một Mình, Thế Giới Hai Người (一人晚餐 二人世界).
Không Tang Chiến Ca (空桑战歌) flac
Y Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Ba Tấc Thiên Đường (三寸天堂) flac
Nghiêm Nghệ Đan. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Không Có Kết Quả (无果).
Ngọt Ngào Như Kẹo (甜蜜如软糖) flac
Trần Tú Văn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Platinum Edition (Đĩa Bạch Kim; 白金珍藏版 SACD).
Chuyến Du Lịch Thiên Đường (天堂旅行团) flac
Trương Lương Dĩnh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyến Du Lịch Thiên Đường (天堂旅行团) (Single).
Thần Thánh Thiên Đường (神圣天堂) flac
Jim Fowler. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Long Chi Cốc 2 (龙之谷2 游戏原声带) (OST).
Ánh Huỳnh Quang Thiên Đường (荧光天堂) flac
Trương Tề Sơn (DanieL). 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Huỳnh Quang Thiên Đường (荧光天堂) (Single).
Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (DJEva版) flac
DJ Eva. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (DJEva版) (Single).
Tân Nhân Gian Thiên Đường (新人间天堂) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Away (來自天堂的魔鬼) flac
G.E.M.. Chinese Pop - Rock.
Thiên Đường Của Tình Nhân (情人的天堂) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD18).
Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (DJEva版) flac
DJ Eva. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (DJEva版) (Single).
Tam Thốn Thiên Đường (三寸天堂) flac
Nghiêm Nghệ Đan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Dân Nhạc Quốc Phong Dạ (新民乐国风夜) (Nhất / 壹) (EP).
Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (Single).
Ánh Huỳnh Quang Thiên Đường (荧光天堂) flac
Trương Tề Sơn (DanieL). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Huỳnh Quang Thiên Đường (荧光天堂) (Single).
Lưu Lạc Thiên Đường (流浪天堂) flac
Mộng Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lạc Thiên Đường (流浪天堂) (Single).
Trái Tim Cứng Rắn Ngọt Ngào (硬糖甜心) flac
Hồng Tiêu. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).
Trái Tim Cứng Rắn Ngọt Ngào (硬糖甜心) flac
Hồng Tiêu. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).
Thiên Đường Que Diêm (火柴天堂) flac
Hùng Thiên Bình. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD5).
Ngọt Như Đường (甜蜜如软糖) flac
Trương Vệ Kiện. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Gần Bên Em (亲亲你).
Ngã Mộng Thiên Đường (我梦天堂) flac
Hải Lai A Mộc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Mộng Thiên Đường (我梦天堂) (Single).
Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) flac
L (Đào Tử). 2022. Instrumental Chinese. Album: Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (Single).
Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Chuyến Du Lịch Thiên Đường (天堂旅行团) flac
Trương Lương Dĩnh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chuyến Du Lịch Thiên Đường (天堂旅行团) (Single).
Tam Thốn Thiên Đường (三寸天堂) flac
Nghiêm Nghệ Đan. Chinese Pop - Rock.
Ba Tấc Thiên Đường (三寸天堂) flac
Cung Nguyệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Tam Thốn Thiên Đường (三寸天堂) flac
Nam Ni. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Anh Say (唱醉你) (EP).
Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (EP).
Nhất Tịch Nhất Thiên Địa (Yi Xi Yi Tian Di; 一席一天地) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Nhớ Anh, 0 Giờ 01 Phút (想你,零点零一分) flac
Trương Lương Dĩnh. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: The One.
Thiên Nhai Ca Nữ (Tiān Yá Gē Nǚ; 天涯歌女) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Linh Tê Nhất Điểm (灵犀一点) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phiên Xướng (翻唱) | Linh Tê Nhất Điểm (灵犀一点) (Single).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Một Câu Trả Lời Khác (另一种答案) flac
Thiện Y Thuần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngạch Độ Dũng Cảm (勇敢额度).
Nửa Kia Của Mình (另一半的自己) flac
Chung Sở Hy. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nửa Kia Của Mình (另一半的自己) ("八月未央"Bát Nguyệt Vị Ương - August Never Ends OST) (Single).
Nỗi Buồn Quê Khác (另一种乡愁) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Igyou no Seirei (Irregular Spirit; 異形の精霊) flac
Hatsune Miku. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: kikuo. Album: Kikuo Miku 3 (きくおミク3).