Search and download songs: Lei Dov'è? (Live)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 213

Jinrui And Neuroi (人類 And ネウロイ) flac
Various Artitsts. 2012. Instrumental Japanese. Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Harujion ga Sakukoro (Special Edition).
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Mưa Nước Mắt (淚的小雨) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Earth's Tears (地球之涙) flac
Vanros Kloud. 2011. Instrumental Japanese. Album: Love Infinity.
Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙) flac
Flower. 2014. Instrumental Japanese. Album: Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙) (EP).
1994-nen no Raimei (1994年の雷鳴) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: SKE48's Team E 5th Stage - SKE Festival (SKEフェスティバル).
Moonlight Regga (月光雷鬼) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Jerry Fish No Namida (ジェリーフィッシュの涙) flac
Hatsune Miku Append (Soft). 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Kanata Jun. Album: Headphone Girl EP.
Đêm Nước Mắt (夜泪夜奔) flac
Giản Hoằng Diệc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Kén? (茧?).
美人泪 (Lệ mỹ nhân) flac
Đang Cập Nhật. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Tra Tra(查查) & Vũ Thừa (羽承).
Raimei No Delay Akagumi (雷鳴のDelay) flac
22/7. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Boku Ga Motteru Mono Nara (僕が持ってるものなら) (Special Edition).
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) flac
TC. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Nước Mắt Thiếu Niên(少年泪) flac
Vương Tử Ngọc(王梓钰). Other country Pop - Rock.
Yên Chi Lệ (胭脂泪) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Chi Lệ (胭脂泪).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đặng Lệ Quân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Không Đội Trời Chung (势不两立).
1994-nen no Raimei (1994年の雷鳴) flac
Oshima Yuko, Takahashi Minami, Itano Tomomi, Kojima Haruna, Shinoda Mariko. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Team SURPRISE: Juuryoku Sympathy (重力シンパシー) (6).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Yêu Quá Mệt (爱的太累) flac
Tôn Lộ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Voice Struck.
Hoa Nước Mắt (泪的小花) flac
Cao Thắng Mỹ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tong Li - Favorite Songs.
Hoa Thần Lệ (花神泪) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Red Winding Sheet (红烛泪) flac
Đồng Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec.
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Star Star Tears (星星泪) flac
Victoria. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Beautiful Secret OST (电视剧《美丽的秘密》主题曲) (Single).
Tears Recall (追憶淚雨) flac
Various Artirts. 2009. Instrumental Chinese. Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Tiểu Triệu Lôi (赵小雷) flac
Triệu Lôi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Triệu Lôi (赵小雷).
Red Winding Sheet (红烛泪) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Annual Extreme Hi-Fi Songs 4.
Ballet Trong Gió (风中芭蕾) flac
Úc Khả Duy. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Sướng;Đàm Toàn;Khả Khả. Album: Ballet Trong Gió (风中芭蕾).
Nước Mắt Trong Tay (手心泪) flac
Kim Toa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Nữ Pháp Y OST (大唐女法医 电视剧原声带).
相思泪 (Lệ Tương Tư) flac
Various Artists. Chinese Pop - Rock.
Lệ Thiên Hành (泪千行) flac
Tằng Chiêu Chiêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Thiên Hành (泪千行) (Single).
Ẩm Lệ Thán (饮泪叹) flac
Thu Bắc Tặc Văn Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ẩm Lệ Thán (饮泪叹) (EP).
Thành Châu Rơi Lệ (落泪成) flac
Y Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪) flac
Lý Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Ly Nhân Lệ (离人泪) flac
Tư Đồ Lan Phương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ly Nhân Lệ (离人泪) (EP).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪) flac
Trương Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) (EP).
Lệ Ngàn Năm (千年淚) flac
Phương Nhung. 2012. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) flac
TC. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Túy Nhân Lệ (醉人泪) flac
Nghê Nhĩ Bình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Nhân Lệ (醉人泪) (Single).
Live flac
Akdong Musician. 2017. Korean Pop - Rock. Album: Winter.
笑和泪都落下 flac
苏云安. Chinese.
Lệ Ngàn Năm (千年淚) flac
Tank. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Fighting (生存之道) CD2.
Lệ Tình (一颗情泪) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD3).
Nữ Nhân Lệ (女人泪) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Nước Mắt Phụ Nữ (女人泪) flac
Tôn Lộ. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Tương Phi Lệ (湘妃泪) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).