Search and download songs: Kỳ Tử (Nhị Hồ) (Qí Zi (Èr Hú); 棋子(二胡))
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Kỳ Tử (Nhị Hồ) (Qí Zi (Èr Hú); 棋子(二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Ái Tựu Nhất Cá Tự (Nhị Hồ) (Ài Jiù Yi Gè Zì (Èr Hú); 爱就一个字(二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Thổ Nhĩ Kỳ Xanh (蓝色土耳其) flac
Châu Truyền Hùng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Kỳ Tử (棋子) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Kem Thổ Nhĩ Kỳ (土耳其冰淇淋) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Minh Minh Tri Đạo Tương Tư Khổ - Nhị Hồ (明明知道相思苦 二胡 Míng Míng Zhī Dao Xiāng Sī Kǔ - Erhu) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Ái Tương Tuỳ (Nhị Hồ) (Ài Xiāng Suí (Èr Hú); 爱相随 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Hảo Nam Nhân (Nhị Hồ) (Hǎo Nán Rén (Èr Hú); 好男人 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Thuỷ Thượng Nhân (Nhị Hồ) (Shuĭ Shàng Rén (Èr Hú); 水上人 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强) flac
Lâm Tử Tường. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoàng Triêm. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Bí Kíp Âm Nhạc Võ Hiệp Điện Ảnh Trung Hoa: Đối Quyết (对决).
Tả Hữu Vi Nan (Nhị Hồ) (Zuǒ Yòu Wèi Nán (Èr Hú); 左右为难 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Vũ Điệp - Nhị Hồ (雨蝶 二胡 Yǔ Dié - Erhu) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Giang Hồ Tâm Nhi Nữ Tình (江湖心儿女情) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Nữ Nhân Hoa - Nhị Hồ (女人花 二胡 Nǚ Rén Huā - Erhu) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Đại Thảo Nguyên Hô Luân Bối Nhĩ (呼伦贝尔大草原) flac
Jamyang Dolma. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Giang Hồ Lãng Tử (江湖浪子 1985) flac
Hải Lý. Vietnamese Pop - Rock. Album: Lộc Đỉnh Ký.
Nhất Thiên Linh Nhất Dạ (Nhị Hồ) (Yi Qian Líng Yi Yè (Èr Hú); 一千零一夜 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Ký Hồ Đồ Trướng (记糊涂账) flac
Aki A Kiệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ký Hồ Đồ Trướng (记糊涂账).
Bất Kỳ Nhi Ngộ Đích Phong (不期而遇的风) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Kỳ Nhi Ngộ Đích Phong (不期而遇的风) (Single).
Bất Kỳ Nhi Ngộ Đích Phong (不期而遇的风) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bất Kỳ Nhi Ngộ Đích Phong (不期而遇的风) (Single).
Quy Tự Vô Kỳ (归字无期) flac
Dao Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Tự Vô Kỳ (归字无期).
Tall In The Saddle (Nam Nhi Đương Tự Cường; 男儿当自强) flac
Lâm Tử Trường. Chinese Pop - Rock.
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强) (DJ Terry Electro House Remix) flac
Lâm Tử Tường. 2014. Chinese Dance - Remix. Writer: Hoàng Triêm.
Nhĩ Thị Tự Kỷ Đích Viễn Phương (你是自己的远方) flac
Đại Mộng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhĩ Thị Tự Kỷ Đích Viễn Phương (你是自己的远方) (Single).
Nhĩ Thị Tự Kỷ Đích Viễn Phương (你是自己的远方) flac
Đại Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhĩ Thị Tự Kỷ Đích Viễn Phương (你是自己的远方) (Single).
Mời Thế Tử Vào Giang Hồ (请世子入江湖) flac
Lão Hồ Khufu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
See Yourself In Mirror Lake (Kính Hồ Tự Chiếu; 镜湖自照) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Moon Falling To West Lake (Nguyệt Lạc Tây Tử Hồ; 月落西子湖) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Bá Công Nha Điếu Tử Kỳ (Bó Gōng Yá Diào Zi Qī; 伯攻牙吊子期) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Mind At Ease Breathing (Tự Tại Tâm Hô Hấp; 自在心呼吸) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Mời Thế Tử Vào Giang Hồ (请世子入江湖) flac
Lão Hồ Khufu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
Tự Kỷ (自己) flac
Lưu Diệc Phi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Kỷ (自己) ("花木兰"Hoa Mộc Lan OST) (Single).
Dondurma (土耳其冰淇淋) flac
Châu Kiệt Luân. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn. Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Kẹp Hồ Đào (胡桃夹子) flac
Trương Bích Thần. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Trác;Hình Trì;Trương Bích Thần. Album: Kẹp Hồ Đào (胡桃夹子) (Single).
Nam Nhi Tang Bồng Ca (男儿当自强) flac
Tuấn Đạt. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hoàng Phi Hùng: Tuyệt Phẩm Phim Bộ 2.
A Tea Party Beside Xihu Lake (Tây Tử Hồ Bạn Thỉnh Trà Ca; 西子湖畔請茶歌) flac
Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Hồ Sơn Ký (湖山记) flac
Hoắc Tôn. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Hứa Kế Phong;Vương Chi Nhất. Album: Hồ Sơn Ký (湖山记).
Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐) flac
Hoắc Tôn. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Thôi Thứ;Lý Thần Thần;Hy Nặc. Album: Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐) (Single).
Bên Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Lý Kiện. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Kiện. Album: Pháp Sư Vô Tâm (Original Motion Picture Soundtrack).
Bên Bờ Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Châu Thâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Kiện.
Bên Bờ Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Lý Kiện. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Bên Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Lý Kiện. 2015. Instrumental Chinese. Album: Pháp Sư Vô Tâm (Original Motion Picture Soundtrack).
加贝尔湖畔 - Bờ hồ Baikal flac
Tháp Tư Khẳng. Chinese Pop - Rock.
Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐) flac
Hoắc Tôn. 2020. Instrumental Chinese. Writer: Thôi Thứ;Lý Thần Thần;Hy Nặc. Album: Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐) (Single).
Bên Bờ Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Lý Kiện. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 4 Và 5 (我是歌手第三季 第4&5期).
Hồ Đồ Tiên (糊涂仙) flac
Lạc Kiếp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồ Đồ Tiên (糊涂仙).
Tư Tình Nhi Nữ (儿女私情) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Happy Girl.