Search and download songs: Ju-In-Eobsneun Banji (주인없는 반지)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 238

Renai Sousenkyo (恋愛総選挙) flac
Komori Mika. 2012. Japan Pop - Rock. Album: 1830m.
Lời Hứa Đó (那句诺言) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD11).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Akaza Gekijou (赤座劇場) flac
Mikami Shiori. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: Iijima Ken. Album: Yuruyuri♪♪ 2nd.Series Best Album YuruYurhythm♪ 2.
Oh! My Master (오! 나의 주인님) flac
Lee Han Chul. 2007. Korean Pop - Rock. Album: Story Of Dogs.
Inokori Jugyou (居残り授業) flac
Haneoka Kei. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Sneaky & Mischievous (小小恶作剧) flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 2: Blazing Stars.
Câu Vãng Hĩ (俱往矣) flac
Hoàng Thi Phù. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Flower and Badger Game (花人局) flac
Yorushika (ヨルシカ). 2020. Japan Pop - Rock. Album: Plagiarism (盗作).
Người Ngoài Cuộc (局外人) flac
Vân Phi Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Ngoài Cuộc (局外人) (Single).
Himitsu Dogu (秘密道具) flac
Shuka Saito. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Sekai No Hate (セカイノハテ) (EP).
6Gatsu jū san-nichi, tsuyoi ame flac
Yuko Ando. Japan Pop - Rock. Album: Best 03 09.
Khoảng Cách X (X距离) flac
Ngải Đạt AYDA. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách X (X距离) (Single).
巨♀〜9地区 (Annihilate Female Titan) flac
Hiroyuki Sawano. 2013. Instrumental Japanese. Album: Attack On Titan Season 1 Original Soundtrack.
喜劇 (from『SPY×FAMILY』) (Piano Ver.) flac
Piano Echoes. Japan.
Flower And Badger Game (花人局) flac
Yorushika. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Plagiarism (盗作).
Tiểu Tuyệt Cú (小绝句) flac
Nê Thu Niko. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Tuyệt Cú (小绝句) (Single).
Không Sợ! Lãng (不惧!浪) flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Không Sợ! Lãng (不惧!浪) Single.
A Half Goodbye (半句再見) flac
Tôn Yến Tư. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: A Half Goodbye (半句再見) (OST At Cafe 6 Hẹn Em Nơi Ấy).
Hạnh Phúc Giả Dối (しあわせ芝居) flac
Nakajima Miyuki. Japan Pop - Rock. Writer: Nakajima Miyuki. Album: Chào Mừng Trở Lại (おかえりなさい).
Tin Nhắn (一句悄悄话) flac
Từ Tiểu Phượng. 1976. Chinese Pop - Rock. Album: Bảo Tiêu (保镳).
Ốc Mượn Hồn (寄居蟹) flac
Trần Tư Hàm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ốc Mượn Hồn (寄居蟹).
Cục Trung Nhân (局中人) flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân). 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Thiên Nha Sát OST (三千鸦杀 电视剧原声带) (EP).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Châu Hoa Kiện. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Sự Phát Thanh: Hiệp Khách Hành (大事發聲: 俠客行).
Ninin no Kyori (二人の距離) flac
Bruno Wen-li. Instrumental Japanese. Album: Yosuga no Sora Original Soundtrack (ヨスガノソラ 依媛奈緒 特典CD オリジナルサウンドトラック) - New.
The Toy Guy (玩具人) flac
Viêm Á Luân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Where I Belong (最想去的地方).
Chòm Cự Giải (巨蟹座) flac
Nhậm Hiền Tề. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Khoảng Cách Xa Xôi (远距离) flac
Tưởng Trác Gia. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khoảng Cách Xa Xôi (远距离) ("浪漫输给你"Thua Lãng Mạn Vào Tay Em OST) (Single).
Thụ Cam Quả (桔子树) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
说一句我不走了 flac
林芯仪. Chinese Pop - Rock.
Không Sợ Hãi (肆无惧燥) flac
Hoa Thần Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Sợ Hãi (肆无惧燥) (Single).
Khoảng Cách (间距) (DJ版) flac
en. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách (间距) (Single).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Vượt Quá Giới Hạn (逾矩) flac
en. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vượt Quá Giới Hạn (逾矩) (Single).
Không Sợ Hãi (肆无惧燥) flac
Hoa Thần Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Sợ Hãi (肆无惧燥) (Single).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句) flac
Hoa Chúc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
Người Ngoài Cuộc (局外人) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Ngoài Cuộc (局外人) (Single).
Một Câu Tôi (一句我) flac
Dụ Hân Khả. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Câu Tôi (一句我) (Single).
Câu Cuối Cùng (最后一句) flac
Darling. 2022. Instrumental Chinese. Album: Câu Cuối Cùng (最后一句) (Single).
Cúc Hoa Vương (菊花王) flac
Hoa Đồng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Cúc Hoa Vương (菊花王) (Single).
Cung Cự Giải (巨蟹座) flac
BG-LI. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Cung Cự Giải (巨蟹座) (Single).
舉杯忘掉憂愁 flac
CHIWAWAA. English.
Vượt Quá Giới Hạn (逾矩) flac
en. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vượt Quá Giới Hạn (逾矩) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句) flac
Hoa Chúc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
跨越光年的距离 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Cây Quýt Đỏ (橘子红了) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).