Search and download songs: Jie Yuan (结怨)
Search songs, artists or lyrics

Kết Thúc (结束) flac
Vương Kiệt. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Hello World (Bắt Đầu Từ Hôm Nay; 从今开始).
Relief (解脱) flac
Trương Huệ Muội. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Sisters (姊妹).
Nunchucks (雙截棍) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 2010 The Era Concert.
Kesshou (結晶) flac
NMB48. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi.
Excuse (借口) flac
Wang Zhe. 2006. Instrumental Chinese.
青の世界 flac
Eir Aoi. 2015. Japan Pop - Rock. Album: D'Azur.
Ketsuro (結露) flac
Rina Katahira. Japan Pop - Rock.
Kết Thúc (结束) flac
Phan Việt Vân. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Rikaisha (理解者) flac
22/7. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Rikaisha (理解者) (Special Edition).
Excuse Me (借過) flac
Dung Tổ Nhi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nin9 2 5ive.
Lịch Kiếp (历劫) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Kết Cục (結局) flac
Quảng Mỹ Vân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Động Tâm (心动).
節約家 flac
Tricot. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Kabuku EP.
静寂の世界 flac
Imaizumi Shunsuke (CV: Kosuke Toriumi). 2015. Japan Pop - Rock. Album: YOWAMUSHI PEDAL CHARACTER SONG ALBUM (Disc 1).
Mượn (借) (Live) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
快接電話 flac
Joyce Chu (四叶草). 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: 四叶草. Album: 我來自四叶草.
Hết Cách (无解) flac
Ngụy Tuần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Quấy Rầy Tôi Học Tập OST (别想打扰我学习 影视原声带) (EP).
Thời Kết (时结) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Kết (时结) (Single).
Mượn Gió (借风) flac
Thỏ Khỏa Tiên Đản Quyển. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mượn Gió (借风) (Single).
Vượt Giới (越界) flac
Vương Cự Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vượt Giới (越界) (Single).
Nhập Kiếp (入劫) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhập Kiếp (入劫).
Ketsuro (結露) flac
Katahira Rina. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Ai no Sei (愛のせい).
Kyoukaisen (境界線) flac
amazarashi. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Nana Gousen lost Boys (七号線ロストボーイズ) (EP).
Thuốc Giải (解药) flac
Giản Hoằng Diệc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thuốc Giải (解药) ("小大夫"Bác Sĩ Nhỏ OST) (Single).
短兵相接 flac
Bao.Uner. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Bao.Uner. Album: Arknights Original Soundtrack 01.
春节(Spring Festival) flac
JuggShots. 2018. Instrumental Chinese. Writer: JuggShots. Album: 春节(Spring Festival).
春节(Classical Mix) flac
JuggShots. 2018. Instrumental Chinese. Writer: JuggShots. Album: 春节(Spring Festival).
Thứ Tha (谅解) flac
Hàn Tiêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thứ Tha (谅解) (Single).
Tỷ Muội (姐妹) flac
Mạc Hải Tịnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gửi Người Dũng Cảm - To Be A Brave One (致勇敢的你 电视剧原声带) (OST).
Giải Nhiệt (解暑) flac
Địch Tiêu Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giải Nhiệt (解暑) (Single).
Để Ý (介意) flac
Chu Duệ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Kesshou (結証) flac
Ryokuoushoku Shakai. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Actor.
Vấn Kiếp (问劫) flac
Từ Giai Oánh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vấn Kiếp (问劫) ("天地劫"Thiên Địa Kiếp OST) (Single).
裏切りの街角 flac
Kai Band. Vietnamese Pop - Rock.
Giải Sầu (解忧) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giải Sầu (解忧) (Single).
界賊の唄 flac
増子 敦貴. 2021. Japan Pop - Rock. Album: 機界戦隊ゼンカイジャー ミニアルバム1.
Conclusion (結論) - Instrumental flac
Harumaki Gohan. 2020. Instrumental Japanese. Album: Futarino (ふたりの).
Thuốc Giải (解药) flac
Giản Hoằng Diệc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thuốc Giải (解药) ("小大夫"Bác Sĩ Nhỏ OST) (Single).
Yết Đoản (揭短) flac
Dư Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yết Đoản (揭短) (Single).
Yết Đoản (揭短) flac
Dư Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yết Đoản (揭短) (Single).
Kết Toán (结算) flac
Hàn An Húc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kết Toán (结算) (Single).
アスノヨゾラ哨戒班 flac
Mada Mitakoto No Nai Sekai. Japan.
Giải Sầu (解忧) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giải Sầu (解忧) (Single).
Mượn Trăng (借月) flac
Vương Thiên Dương. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mượn Trăng (借月) (Single).
嘘つきの世界 flac
Kano. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: V.A. Album: Two.
Tiếp Cận (接近) flac
Trương Học Hữu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Viện Cớ (借口) flac
Vương Phi. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Shirley Once More.
Complexes (情意结) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Loving Knot (情意结).
Boundary Line (界線) flac
Quách Tịnh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Next Dawn (下一个天亮).