Search and download songs: Jie Chou (结仇)
Search songs, artists or lyrics

アスノヨゾラ哨戒班 flac
Hatsune Miku, IA. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Orangestar. Album: Mikansei Eight Beats - 未完成エイトビーツ.
Jessica (潔西卡) flac
Tank. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Fighting (生存之道) CD1.
Thuốc Giải (解药) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát I (七情六慾絕對精采十三首 I).
Nunchucks (雙截棍) flac
Châu Kiệt Luân. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Initial J.
Quit Smoking (戒烟) flac
Trần Lập Nông, Vưu Trường Tĩnh, Lục Đình Hạo, Linh Siêu, Chu Chính Đình, Mộc Tử Dương, Dương Phi Đồng, Lý Vinh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Idol Producer - 偶像练习生.
Chi Tiết (细节) flac
Alan. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Thứ Tha (谅解) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Nunchucks (雙截棍) flac
Châu Kiệt Luân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: The Era 2010 World Tour Concert (CD1).
Tiếp Nhận (接受) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Swallowtail Butterfy.
Gokai (誤解) flac
NMB48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Yokubomono (欲望者) Theater Edition.
Giải Mộng (解梦) flac
SING Nữ Đoàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Giải Mộng (解梦) (EP).
Mù Tạt (芥末) flac
Trần Hiểu Đông. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Circle.
Vấn Kiếp (问劫) flac
Từ Giai Oánh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vấn Kiếp (问劫) ("天地劫"Thiên Địa Kiếp OST) (Single).
Mượn Kiếm (借剑) flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mượn Kiếm (借剑).
Correct City (正しい街) flac
Sheena Ringo. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Apple Of Universal Gravity (ニュートンの林檎 ~初めてのベスト盤~).
Mượn Tranh (借画) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mượn Tranh (借画) (Single).
Shinsekai (新世界) flac
RADWIMPS. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Blame Summer (夏のせい) (EP).
Kaiketsu (解決) flac
Kikuya Tomoki. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Kikuya Tomoki. Album: Matado-Love & Nisekoi Original Soundtrack Selection vol.2.
Đối Nhai (对街) flac
Tề Hân Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Nhai (对街) (EP).
Đề Phòng (戒备) flac
Chu Chính Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: T (EP).
Edge (临界) flac
Jasmine Sokko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Made In Future (新乐园) (EP).
Tạm Bợ (借过) flac
Ần Tử Nguyệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tạm Bợ (借过) (Single).
Hiểu Lầm (误解) flac
Hạ Nhất Hàng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiểu Lầm (误解) (Single).
Vượt Giới (越界) flac
Vương Cự Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vượt Giới (越界) (Single).
Hiểu Lầm (误解) flac
Hạ Nhất Hàng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiểu Lầm (误解) (Single).
Ranh Giới (界线) flac
Lan Thiên Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ranh Giới (界线) (Single).
Conclusion (結論) flac
Harumaki Gohan. 2020. Instrumental Japanese. Album: Futarino (ふたりの).
Giới Ái (戒爱) flac
Dụ Hân Khả. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giới Ái (戒爱) (Single).
Bế Tắc (死结) flac
Trương Đại Lôi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bế Tắc (死结) (Single).
Kết Toán (结算) flac
Hàn An Húc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kết Toán (结算) (Single).
Kết Duyên (结缘) flac
Xuyên Thanh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kết Duyên (结缘) (Single).
Nỗi Buồn Tình Nhạt Nhoà (淡淡的情愁) flac
Lưu Phương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm) flac
Lý Viên Kiệt. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc. Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Circus Clown (Chú Hề Gánh Xiếc; 馬戲小丑) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock.
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Sao Trời Lấp Lánh (另一種鄉愁) flac
Hương Lan. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Như Bài Ca.
Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) flac
Hồ 66. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) (Single).
Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) flac
Nguỵ Đăng Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) (Single).
Thuốc Giải (解药) flac
Âm Mưu Luận. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thuốc Giải (解药).
Kết Bạn (结伴) flac
Thôi Tử Cách. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Thiên Thiên Trong Lời Đồn OST (传闻中的陈芊芊OST).
Tiết Điểm (节点) flac
Tôn Nghệ Trình. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiết Điểm (节点) ("忘记你, 记得爱情" Dù Quên Em Vẫn Nhớ Rõ Tình Yêu OST) (Single).
Kesshou (結晶) flac
NMB48. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Oh My God! (オーマイガー!).
Tiếp Cận (接近) flac
Trương Học Hữu. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
Kết Thúc (结束) flac
Vương Kiệt. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Hello World (Bắt Đầu Từ Hôm Nay; 从今开始).
Relief (解脱) flac
Trương Huệ Muội. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Sisters (姊妹).
Nunchucks (雙截棍) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 2010 The Era Concert.
Kesshou (結晶) flac
NMB48. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi.
Excuse (借口) flac
Wang Zhe. 2006. Instrumental Chinese.