Search and download songs: Huang Fei Hong
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 350

Mai Tuyết Phi Phi (梅雪飞飞) flac
Hồ Mật Đan. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mai Tuyết Phi Phi (梅雪飞飞) (Single).
Suy Nghĩ Thị Phi (想入非非) flac
Mạnh Thập Bát. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Suy Nghĩ Thị Phi (想入非非) (Single).
Sợi Chỉ Hồng (红红的线) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Phế Vật (废物) (Live) flac
Chu Tinh Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Hồng Tuyến (Tơ Hồng; 红线) flac
Diệp Huyền Thanh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Tịnh Tịch;Trương Chinh;Trương Hằng. Album: Hồng Tuyến (红线) (Single).
Sợi Chỉ Hồng (红红的线) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hương Thảo Nguyên (原香草).
Fei Xing Li Shu (飞行里数) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Stylish Index.
Mai Tuyết Phi Phi (梅雪飞飞) flac
Hồ Mật Đan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mai Tuyết Phi Phi (梅雪飞飞) (Single).
Đào Hoa Phi Phi (桃花非非) flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc). 2021. Instrumental Chinese. Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Tiếu Hoàng Lương (笑黄粱) flac
Lý Chấn Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Khởi Lạc Dương (风起洛阳 影视原声带) (OST).
Hoàng Hạc Lâu (黄鹤楼) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Kịch Hoàng Mai (黄梅戏) flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Mua Bán Tình Yêu (爱情买卖).
Twilight Again (黃昏再會) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: 2010台中 HI-END Audio Show.
The Dusk (Tối Tăm; 黄昏) flac
Du Yan. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Water Like Woman (女人如水).
Trong Hoàng Hôn (黃昏裡) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Mưa Hoàng Hôn (黃昏雨) flac
Quảng Mỹ Vân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Tất Cả Mọi Người Đang Đau Khổ (愛讓每個人都心碎).
Ruy Băng Vàng (黄丝带) flac
Lâm Chí Huyễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ultimate Terry Lin CD2.
Huang Jin Jia (Golden Armour) - Instrumental flac
Jay Chou. Chinese Pop - Rock. Writer: Jay Chou. Album: Jay Chou - The Instrumentals Collection.
Koutei no Bigaku (皇帝の美学) flac
Nhạc: Hotei Tomoyasu. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Ludwig van Beethoven. Album: ClassicaLoid MUSIK Collection I.
Hoàng Mai Hí (黄梅戏) flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Mai Hí (黄梅戏) (Single).
Nothing Ventured, Nothing Gained (Huang Sheng Yi) flac
Huỳnh Thánh Y. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Kung Fu Hustle.
Of every day -日々の遑- flac
Various Artists. 2020. Instrumental Japanese. Album: CLANNAD Piano tune collection.
Thành Phố Hoang Vắng (荒城故) flac
Ngô Ánh Hương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thành Phố Hoang Vắng (荒城故) (Single).
Thành Phố Hoang Vắng (荒城故) flac
Ngô Ánh Hương. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thành Phố Hoang Vắng (荒城故) (Single).
365日の紙飛行機 flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Regular].
Tôi Bay (我在飛) flac
Tiêu Kính Đằng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: The Song.
Lovebirds (比翼双飞) flac
Tiểu Trùng. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thần Điêu Đại Hiệp OST.
Paper Plane (纸飞机) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) CD2.
Want To Fly (想飞) flac
SpeXial. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Buddy Buddy.
Want To Fly (想飞) flac
SpeXial. 2017. Instrumental Chinese. Album: Buddy Buddy.
Fly Away (纸飞机) flac
Cao Vĩ Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
會飛的想念 / Hui Fei De Xiang Nian flac
Eric Chou. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: My Way To Love.
Sức Mạnh Hoàng Gia (皇权) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Kẻ Nói Dối (说谎的人) flac
Diệp Huyền Thanh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Kẻ Nói Dối (说谎的人).
Nữ Hoàng Ngủ (睡皇后) flac
Đặng Tử Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig. Album: Nữ Hoàng Ngủ (睡皇后) EP.
Huangruo Giấc Mơ (恍若如梦) flac
ShiJin. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Melody Of The Night.
Hoàng Hạc Lâu (黄鹤楼) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Thôi Hiệu. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Hoàng Hạc Lâu (黄鹤楼) flac
Various Artists. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Ougon no Kagayaki (黄金の輝き) flac
ReoNa. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Ougon no Kagayaki (黄金の輝き) (Single).
Đại Hoàng Đế (大皇帝) flac
Trần Ngạn Doãn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Thời Đại - Chương Cuối Cùng (心时代 最终章).
Hoàng Mai Hí (黄梅戏) flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoàng Mai Hí (黄梅戏) (Single).
Phượng Ngộ Hoàng (凤遇凰) flac
Lộc Nhất Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phượng Ngộ Hoàng (凤遇凰) ("王者荣耀"Vương Giả Vinh Diệu Game OST) (Single).
Hoan Chi Cực (荒之极) flac
Tiểu Hồn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hoan Chi Cực (荒之极) (Single).
Đối Hoàng Hôn (对黄昏) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Đường Minh Hoàng (唐明皇) flac
Lý Na. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Giấc Mộng Kê Vàng (黄粱梦) flac
Châu Truyền Hùng. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Love Genesis (恋人创世纪).
Kogane no shōtotsu (黄金の衝突) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Kogane no kōatsu (黄金の高圧) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Hoàng Hôn黃昏+Lời nhạc flac
Châu Truyền Hùng周傳雄. Vietnamese Pop - Rock.