Search and download songs: Hong Niang Hui Zhang Sheng
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 365

Trường Xuân (长春) flac
Lý Ngọc Cương. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Xuân (长春) Single.
Nagamichi (長道) flac
F.A.B. 2001. Instrumental Japanese. Album: Meditation III: Zen.
Tension (Kinchō; 緊張) flac
Hideki Taniuchi. 2006. Instrumental Japanese. Album: Death Note Original Soundtrack.
Daijoubu (大丈夫) flac
RADWIMPS. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Yojiro Noda. Album: Daijoubu.
Trưởng Thành (長大) flac
Dung Tổ Nhi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tìm Kiếm Cho Câu Trả Lời (答案之書).
Khống Chế (掌控) flac
Hàn Tiêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khống Chế (掌控).
Older (成长) flac
Alec Benjamin. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Older (成长) (Single).
Đêm Dài (长夜) flac
Bạch Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Tướng Trầm Mặc (沉默的真相 网剧原声大碟) (OST).
Chillax (别慌张) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Chơi (玩家).
Chillax (别慌张) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2020. Instrumental Chinese. Album: Người Chơi (玩家).
Chiêu Chương (昭彰) flac
Mã Lý Áo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chiêu Chương (昭彰) ("皮囊"Bì Nang OST) (Single).
彗星コネクション flac
victream. Japan.
Hò Hụi flac
Bạch Yến. 2007. Vietnamese Bolero. Writer: Truyền Thống. Album: Vietnam: Rêves et Realités - Dreams & Reality.
Return (回) flac
Mạc Tây Tử Thi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Rất Sáng (月光白得很).
Thiên Trường (天长) flac
Cúc Tịnh Y. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Trường (天长).
Lâu Dài (长久) flac
Vu Văn Văn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Chủ Trương (主张) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chủ Trương (主张) (Single).
Trượng Kiếm (仗剑) flac
Đàm Kiệt Hy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mảnh Băng Tâm Tại Ngọc Hồ (一片冰心在玉壶 电视剧影视原声带) (OST).
Error (故障了) flac
Ngụy Gia Oánh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Cựu Trướng (旧账) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Trướng (旧账) (Single).
Hồi (回) flac
Chu Hưng Đông. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Trại Tiểu Manh Chủ OST (山寨小萌主OST).
Xám (灰) flac
Lưu Giai. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Love You And Love Me (Xích Đạo Và Bắc Cực; 赤道和北极).
Hò Hụi flac
Bảo Liêm. 1994. Vietnamese Bolero. Writer: Truyền Thống. Album: Bà Rằng Bà Rí.
Hou Hui flac
Tôn Diệu Uy. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: You Yuan Qian Li.
Chu Hui flac
Kary Ng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Wo Ben Ren.
Đêm Dài (长夜) flac
Lưu Tích Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ngạnh Địa Chi Mỹ (硬地之美) (EP).
Trường Xuân (长春) flac
Lý Ngọc Cương. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trường Xuân (长春) Single.
Huân Chương (勋章) flac
Luhan. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Nhân Chứng OST (我是证人电影主题曲).
Trưởng Thành (成长) flac
Hồ Ngạn Bân. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thái Ca (太歌).
Tin Tưởng (掌心) flac
Quang Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD1).
Treasure Of Zhang He flac
Brian Tyler. 2012. English Pop - Rock. Album: Far Cry 3 OST.
Trưởng Thành (长城) flac
Beyond. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Am Hiểu (擅长) flac
Tô Bạch Thụy Tỉnh Lạp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Am Hiểu (擅长) (Single).
Trường An (长安) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Chung Chương (终章) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Lớn Lên (长大) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Nắm Giữ (掌握) flac
Trần Tuệ Lâm. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tình Nhân (情人选).
Nắm Giữ (掌握) flac
Trần Tuệ Lâm. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Xem Phim (一出戏).
Thiên Chương (篇章) flac
Trương Thiều Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Chương (篇章) (Single).
Joshō (Prologue; 序章) flac
Kōsaki Satoru. 2010. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
Khẩn Trương (紧张) flac
An Nguy. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Cựu Trướng (旧账) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cựu Trướng (旧账) (Single).
Chủ Trương (主张) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chủ Trương (主张) (Single).
Chưởng Ôn (掌温) flac
Hứa Thi Nhân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chưởng Ôn (掌温) (Single).
Lâu Dài (长久) flac
Vu Văn Văn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Em Đến Cùng Mùa Hè (仲夏满天心 影视剧原声专辑) (OST).
Am Hiểu (擅长) flac
Tô Bạch Thụy Tỉnh Lạp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Am Hiểu (擅长) (Single).
転章「鎮魂されしは」 flac
Various Artists. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Gensoukyou Misogibarai (幻想郷ミソギバライ).
Hồng Đậu Hồng (红豆红) flac
Đồng Lệ (童丽). 2017. Chinese Pop - Rock.
Aujourd'hui flac
Jenifer. 2016. France Pop - Rock. Album: Paradis Secret.