Search and download songs: Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Quảng Lăng Tán (Cổ Cầm) flac
Cung Nhất. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD4 - Trang Thai Thu Tư.
Tôi Ăn Gà Rán Ở Quảng Trường flac
Chu Tiểu Vũ. 2018. Chinese Pop - Rock.
Hành Khúc Trường Minh Phú flac
Various Artists. 2018. Instrumental Vietnamese. Writer: Xuân Bào.
Phong Nguyệt Như Tạc (风月如昨) flac
Nhậm Thư Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Như Tạc (风月如昨) (Single).
Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡) flac
Ngô Nhược Hy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Cải Lương: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (2/4) flac
Bạch Tuyết. 1974. Vietnamese Bolero. Writer: Đức Phú. Album: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (Cải Lương) (Pre 75).
Tâm Trung Đích Nhật Nguyệt (Xin Zhong De Ri Yue) flac
Vương Lực Hoành. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song.
Thải Vân Truy Nguyệt (彩云追月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tong Li - Favorite Songs.
Đạp Nguyệt Lưu Hương (踏月留香) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Tiên Hoa Mãn Nguyệt Lâu (鲜花满月楼) flac
Trương Đức Lan. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Green Fragrance (Nguyệt Hạ Phiêu Hương; 月下飄香) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆) flac
Kim Hải Tâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lung Linh (玲珑).
月半弯/ Yuè Bàn Wān (Nguyệt Bán Loan) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Chỉ Thượng Tam Nguyệt (纸上三月) flac
Huyết Phong Lãnh Nguyệt. Chinese Pop - Rock. Writer: 紫醉金迷.
Lời Thiền Kinh Thơm Môi Em Nhật Nguyệt flac
Khánh Hoà. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Công Minh;Mặc Tuân.
Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦) flac
Aki A Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) flac
Vương Bất Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Nhân Gian Túng Nguyệt (人间纵月) flac
Ngân Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Túng Nguyệt (人间纵月) (Single).
Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦) flac
Khương Trầm Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) flac
Lâm Tà Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) (EP).
Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) flac
Luân Tang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) (Single).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) (Single).
Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢) flac
Assen Tiệp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢) (Single).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) flac
Vân Phi Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) flac
Phượng Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Cố Thời Vân Nguyệt (故时云月) flac
Tiêu Mộng Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Thời Vân Nguyệt (故时云月).
Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) flac
Âm Mưu Luận. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) (Single).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) flac
Luân Tang. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) (Single).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) flac
Tân Thiến Nữ U Hồn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) (Single).
Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) flac
Quý Nhất Ngang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) (Single).
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (DJ版) flac
en. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) flac
Vương Bất Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Tuế Nguyệt Quá Khách (岁月过客) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuế Nguyệt Quá Khách (岁月过客) (Single).
Phong Nguyệt Bất Đẳng Nhàn (风月不等闲) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Instrumental Chinese. Album: () (Single).
Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) flac
Y Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lão Chơi Xấu (月老耍无赖) (EP).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) flac
Tổ Du Huynh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) (Single).
Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) flac
Lâm Thanh Lộng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Giang Nam Phong Nguyệt (江南风月) (Single).
Countless Brothers (Tân Thuỷ Hử OST) flac
Jing Gangshan. 2011. Chinese Pop - Rock.
Cổng Trường Giờ Tan Học flac
Chung Tử Lưu. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Văn Hiên. Album: Nhạc Tour Dạ Vũ: Tình Si.
Cổng Trường Giờ Tan Học flac
Yến Linh. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Văn Hiên. Album: Tình Khúc Hoa Tím.
Cổng Trường Giờ Tan Học flac
Chung Tử Lưu. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Văn Hiên. Album: Tình Si.
Nguyệt Mãn Tây Lầu (月满西楼) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tong Li - Favorite Songs.