Search and download songs: Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nguyệt Ca flac
Ái Vân. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Lời Ru Mùa Đông.
Nguyệt Cầm flac
Quỳnh Giao. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: The Very Best Of Quỳnh Giao.
Nguyệt Ca flac
Gia Huy. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Album: Anh Vẫn Biết (Tape).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Ngũ Âm JW. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Thuỷ Chiêu. Album: Lắng nghe (聆音).
Truyền Thuyết Minh Nguyệt (明月传说) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Minh Nguyệt OST (风起霓裳 电视剧原声大碟) (EP).
Minh Nguyệt Vô Ưu (明月无忧) flac
Trà Lý Lý Lý Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Vô Ưu (明月无忧).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Moonlight In The City (Thành Lý Đích Nguyệt Quang; 城里的月光) flac
Trần Duyệt. 1999. Instrumental Chinese. Album: Touching Dizi (情竹).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Remix) flac
Đại Tử. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Remix) flac
Đại Tử. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) flac
Quý Ngạn Lâm. 2022. Korean Pop - Rock. Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) (Single).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) flac
Đại Tử. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) flac
Li-2c. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Single).
Nguyệt Quang Tiểu Dạ Khúc (Yuè Guāng Xiǎo Yè Qǔ; 月光小夜曲) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD1.
Dân Quốc Cố Sự · Nguyệt Quang (民国故事·月光) flac
Nam Thường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dân Quốc Cố Sự · Nguyệt Quang (民国故事·月光) (Single).
Dân Quốc Cố Sự · Nguyệt Quang (民国故事·月光) flac
Nam Thường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dân Quốc Cố Sự · Nguyệt Quang (民国故事·月光) (Single).
Thất Nguyệt Quang (失月光) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Anh Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa / 白月光与朱砂痣 flac
Đại Tử / 大籽. Chinese.
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) flac
Đại Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Thất Nguyệt Quang (失月光) (Nam Thanh Bản / 男声版) flac
Thiệu Dực Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) flac
Quý Ngạn Lâm. 2022. Instrumental Korean. Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) (Single).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) flac
Bàn Hổ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Single).
Tại Ngân Sắc Nguyệt Quang Hạ (在银色月光下) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Bích Đàm Thu Nguyệt (Bì Tán Qiū Yuè; 碧潭秋月) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Nguyệt Hồng Phai (Remix) flac
1967 Demo. Vietnamese Dance - Remix.
Spectre (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. 2016. Instrumental English. Writer: Alan Walker.
Tiếng Nguyệt Cầm flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tiến Luân. Album: Chỉ Hai Đứa Mình.
Ông Tơ Bà Nguyệt flac
Sơn Hạ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Sơn Hạ.
Nguyệt Lạc (月落) flac
Mạnh Thuỵ. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Thu Nguyệt (秋月) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Nguyệt Cầm Đã Dứt flac
Ngọc Hương. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc Nhật;Lời;Vũ Xuân Hùng. Album: Vĩnh Biệt Tình Anh - Những Tình Khúc Bất Tử 5.
Tinh Nguyệt Thần Thoại flac
Lý Văn Vệ. Instrumental Chinese.
Đêm Mơ Nguyệt Cầm flac
Anh Tài. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Anh Tài;Đặng Hiền. Album: Vắng Nàng.
Nguyệt Gác Mái Đình flac
Thu Hoà. 2016. Vietnamese Bolero. Writer: Quan Họ Bắc Ninh.
Đối Nguyệt (对月) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Huy Nguyệt (辉月) flac
Tây Bì Sĩ. Chinese Dance - Remix. Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Đối Nguyệt (对月) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月) flac
Hàn Thanh Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt flac
Hoàng Vương. 2021. Vietnamese Pop - Rock.
Khói Sương Nguyệt Lạnh - - flac
Văn Thiên Nghĩa. Vietnamese Rap - HipHop.
Tú Nguyệt / 绣月 flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
Maps (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental English.
Despacito (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental Vietnamese.
Khúc Nguyệt Cầm flac
Anh Khoa. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hoa Biển.
Nguyệt Lão (月老) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Bán Nguyệt (半圓) flac
Từ Tử San. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Love TV - Tuyển Chọn Nhạc Phim TVB Vol 3.
Nguyệt Ca (Live) flac
Đoan Trang. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Rơi Lệ Ru Người.
Nguyệt Mãn Tây Lâu flac
Dương Huyền. 2014. Instrumental Chinese. Album: Kim Sắc Kì Tích (金色奇迹).