Search and download songs: Directed And Acted By Yourself (Zi Dao Zi Yan; 自導自演)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 467

Shūgendō (修験道) flac
Kōsaki Satoru. 2010. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
Shūgendō (修験道) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 1.
Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) (DJ Đào Tử Bản / DJ桃子版) flac
Joysaaaa. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Đi Gặp Người Em Muốn Gặp (去见想见的人) (EP).
Không Lẽ Kiếp Trước Anh Nợ Em (难道是我上辈子欠了你) flac
Trịnh Nguyên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Gió Lay Nhành Đào (风过谢桃花) / Điện Tử Quốc Phong Bản (电子国风版) flac
Tịch Âm Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Lay Nhành Đào (风过谢桃花) / Điện Tử Quốc Phong Bản (电子国风版).
Dành Cho Tất Cả Những Người Biết Tên Tôi (给所有知道我名字的人) flac
Thang Tinh Cẩm. 2015. Chinese Pop - Rock.
Không Lẽ Kiếp Trước Anh Nợ Em (难道是我上辈子欠了你) flac
Hàn Xuân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Thường Ngôn Đạo (Cháng Yán Dào; 常言道) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Từng Câu Từng Chữ / 字字句句 flac
Lư Lư Mau Im Lặng / 卢卢快闭嘴. Chinese.
Tự Do Tự Tại (Free; 自由自在) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Tự Do Tự Tại (自游自在) flac
Đặng Lệ Hân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD1).
Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答) flac
Lại Tương Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答) (Single).
Tự Làm Tự Chịu (自作自受) flac
Mộng Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Làm Tự Chịu (自作自受) (Single).
Revolution (Gong Zhuan Zi Zhuan; 公轉自轉) flac
Vương Lực Hoành. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD2.
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) flac
Kim Chí Văn. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
Tự Yêu Bản Thân (自作自爱) flac
Dung Tổ Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Yêu Bản Thân (自作自爱) (Single).
Tự Tác Tự Thuật (自作自述) flac
A YueYue. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Tác Tự Thuật (自作自述) (Single).
Tự Do Tự Tại (自游自在) flac
Đặng Lệ Hân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD2).
Proud Of Your Boy (自慢の息子) flac
Yukihiro Shimamura. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Alan Menken;Howard Ashman;Chikae Takahashi. Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Proud Of Your Boy (Reprise) (自慢の息子 (リプライズ)) flac
Yukihiro Shimamura. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Alan Menken;Chad Beguelin;Chikae Takahashi. Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) flac
Kim Chí Văn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
A Lifetime (一辈子) flac
Bốc Phàm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: A Lifetime (一辈子) Single.
Involuntarily (Bu You Zi Zhu) flac
Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Dòng Sông Ly Biệt (Romance In The Rain) OST.
Green Sleeves (绿袖子) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Where's My Love.
Zijing (紫荆) / Cantonese Squad flac
GNZ48. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Kim Nguyên Dịch;Phác Chí Quyên. Album: I.F (Immortal Flower) - EP.
Artificial Girl (不自然なガール) flac
Perfume. 2011. Japan Pop - Rock. Album: JPN.
Gan Báo (豹子胆) flac
Lý Long Cơ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
傻子才悲伤 flac
Phác Thụ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Con Đường Bình Dị.
Forbidden City (紫禁城) flac
12 Girls. 2005. Japan Pop - Rock. Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
Hoàng Tử (Prince; 王子) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Tự Hỏi (问自己) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Kanashii Jiyu (悲しい自由) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Japan Pop - Rock. Album: Tribute.
Almost (自然凋謝) flac
Tôn Thịnh Hy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Almost (自然凋謝).
Murasaki Ryoutera (紫両寺) flac
Hashimoto Yukari. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Hashimoto Yukari. Album: Sankarea Original sound track.
下村陽子 - メインテーマ flac
yoko shimomura. Vietnamese Pop - Rock.
Ba Chữ (三个字) flac
A Nhũng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Chữ (三个字) (Single).
Tự Do (自由) (Live) flac
Châu Bút Sướng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 3 (中国梦之声·我们的歌第三季 第3期).
Tự Kiềm Chế (自持) flac
Kha Tử Nhan. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tự Kiềm Chế (自持) (Single).
Là Chính Mình (自己) flac
Hứa Quân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Son Of Atom (アトムの子) flac
Tatsuro Yamashita. 1999. Japan Pop - Rock. Writer: Tatsuro Yamashita. Album: Treasures.
Tự Hỏi (问自己) flac
Đặng Lệ Quân. 1977. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Rơi Lất Phất (丝丝小雨).
Ringonomorinokonekotachi (リンゴの森の子猫たち) flac
Shizuka Yukimura. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Kyohei Tsutsumi. Album: Anime Song Orchestra III (Disc 2 - Vocal Version).
Paparazzi Dance (狗仔舞) flac
Châu Kiệt Luân. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: The Rooftop OST (Part 2).
Mugiwara boshi (麦わら帽子) flac
IA. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: LeftyMonster-P. Album: IA THE WORLD ~刻~ (Koku).
The Sanctuary of Zi'Tah flac
Naoshi Mizuta. Instrumental Japanese. Writer: Naoshi Mizuta.
Tự Tin (信自己) flac
Sỹ Ben. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Chu Minh Ký. Album: Không Thể Quên Em.
Masked Doll (尪仔面) flac
Crescent Lament. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Elegy For The Blossoms (花殤).
Luluco Goddosupīdo (ララ子 ゴッドスピード) flac
Suehiro Kenichiro. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Suehiro Kenichiro. Album: Uchuu Patrol Luluco Appended Disc: Original Soundtracks.
Dã Tử (野子) (Live) flac
Trịnh Nhân Dư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 3 (金曲青春 第3期).