Search and download songs: Chou Cream (シュークリーム)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 375
- Artists 22

Nỗi Buồn Quê Khác (另一种乡愁) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁) flac
Đồng An Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Melancholy Of A Noisy Girl (騒がし乙女の憂愁) flac
PMMK. 2007. Instrumental Japanese. Writer: PMMK. Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD1).
Vân Sầu Vũ Hận (云愁雨恨) flac
Lưu Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Mưa Bụi Tình Sầu (雨丝·情愁) flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Càng Yêu Càng Sầu (天天爱日日愁) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
La Văn. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Piano Sonata No. 7 "Melancholy" (ピアノソナタ第7番「憂愁」) flac
Elements Garden. Instrumental Japanese. Album: Senki Zesshou Symphogear GX OST.
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋) flac
Phạn Tư Tư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) flac
Dĩ Đông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) flac
Dĩ Đông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Thiên đường không tìm thấy; 愛與愁 & 過火 flac
Vĩ Trí. Chinese Pop - Rock.
Your Majesty Is Like A Cream Donut Incorporating Oh What A Lonely Lifetime flac
Hatfield And The North. 1974. English Pop - Rock. Writer: Hatfield And The North. Album: Hatfield and the North.
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝情愁) flac
Bạch Vũ Nặc. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Nobelium Said (锘言).
Blown Away That Little Bit Unhappy (吹不散这点点愁) flac
Various Artists. 1986. Chinese Pop - Rock. Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) flac
Tư Giai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Tình Yêu Và Nỗi Sầu (Thiên Đường Không Tìm Thấy; 爱与愁) flac
Ngũ Tư Khải. Chinese Pop - Rock.
How Many Sorrows (Corn Poppy) (Kỉ Đa Sầu; 几多愁) flac
Wu Qian. 2012. Instrumental Chinese. Album: Ngu Mỹ Nhân (虞美人 Corn Poppy).
The Revenge Of The Farm Animals (家畜的大復仇) flac
Joanna Wang. 2011. English Pop - Rock. Album: The Adventures Of Bernie The Schoolboy.
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许) / DJHouse Bản (DJHouse版) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) flac
Nhậm Hạ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁) flac
Lãnh Mạc. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD3.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁) flac
Trần Thuỵ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝·情愁) flac
Đàm Vịnh Lân. Chinese Pop - Rock.
Phượng Các Ân Cừu Vị Liễu Tình (凤阁恩仇未了情) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Thanh Niên Chí Lớn Không Cần Phải Lo Lắng (少年壮志不言愁) flac
Lưu Hoan. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Anh Rất Xấu Nhưng Rất Dịu Dàng (我很丑可是我很温柔) flac
Tào Cách. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 2).
右肩の蝶 (Migikata no Chou) / Butterfly of the/on Your Right Shoulder flac
Kagamine Len (Kagamine Rin). 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Nori-P. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalogemini feat. 鏡音リン・レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalogemini feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋) / DJ Thẩm Niệm Bản (DJ沈念版) flac
Phạn Tư Tư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Ganbare Ganbare Chou Ganbare (頑張れ頑張れ超頑張れ) (Remix) flac
Leona Shishigami. 2022. Japan Dance - Remix. Album: History: (EP).
Mưa Thu Sầu Nhớ Anh (多雨的秋想你的愁) flac
Hứa Lệ Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 2022 Của Tôi (我的2022).
Beyond Ugly Your Judgmental Heart (你丑得象是脏话) flac
Lý Hữu Đình. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: If Only You Could Love Me (如果你也爱我就好了).
Chou to Hana to Kumo (蝶と花と蜘蛛; Butterfly and Flower and Spider) flac
Kagamine Len. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Polkadodge.
No Smoking Days (Ngày Không Hút Thuốc; 没有烟抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
右肩の蝶 (Migikata no Chou) / Butterfly on Your Right Shoulder flac
Kagamini Rin. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Migikata. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. 鏡音リン、鏡音レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).