Search and download songs: An Tĩnh (Ghita)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 448

Liên Khúc Hoài An: Tình Yêu Lung Linh; Tình Khúc Vàng; Đành Thôi Quên Lãng flac
Diễm Sương. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Music Box 40: Thanh Xuân.
Bất An Đích - Hữu Sự Tình Tương Phát Sinh 《不安的-有事情将发生》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Ân Tình Đổi Lấy Tình Nhân (痴心換情深) flac
Châu Huệ Mẫn. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Tình Chưa Nguôi (Tình Yêu Ăn Không Xong; 吃不完的爱) flac
Tạ Dung Nhi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Xứng (你不配).
Đại Địa Ân Tình (大地恩情) (DJ G Remix) flac
Lưu Đức Hoa. 2016. Chinese Dance - Remix.
Bao Nhiêu Ân Tình Là Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Cải Lương: Chuyện Tình Dương Quý Phi Và An Lộc Sơn (1/2) flac
Ngọc Giàu. Vietnamese Bolero. Writer: Thế Châu. Album: Tân Cổ - Tiếng Hát Thanh Nga Với Tấn Tài (Pre 75).
Liên Khúc: Vòng Tay Giữ Trọn Ân Tình; Lính Xa Nhà flac
Băng Tâm. Vietnamese Pop - Rock. Album: Liên Khúc Asia Bất Tử 3.
Nhạc Thư Giãn Tĩnh Tâm - An Lạc - Tràn Đầy Năng Lượng Yêu Thương flac
Con Gái Của Bụt. Instrumental Vietnamese.
Bình Tĩnh Trở Lại Em Nhé (你安静起来) (Live) flac
Trần La Lợi. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần La Lợi. Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Ep 9.
Khao Khát Ân Tình (J'ai Besoin D'un Peu D'amour) flac
Duy Quang. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Lê Toàn. Album: Si Mê Tình Em.
Tình Yêu Ẩn Trong Bốn Mùa (爱藏匿于四季) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Ẩn Trong Bốn Mùa (爱藏匿于四季) (Single).
Phượng Các Ân Cừu Vị Liễu Tình (凤阁恩仇未了情) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Cải Lương: Chuyện Tình Dương Quý Phi Và An Lộc Sơn (2/2) flac
Ngọc Giàu. Vietnamese Bolero. Writer: Thế Châu. Album: Tân Cổ - Tiếng Hát Thanh Nga Với Tấn Tài (Pre 75).
Đẩu Mễ Tình Ca (Ấn Bản Mix) (斗米情歌 (Mix 版)) flac
Đại Tráng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Đẩu Mễ Tình Ca (斗米情歌).
Liên khúc vòng tay giữ trọn ân tình - Linh xa nhà flac
Băng Tâm - Đặng Thế Luân. Vietnamese Bolero.
Tình Yêu Ẩn Trong Bốn Mùa (爱藏匿于四季) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Ẩn Trong Bốn Mùa (爱藏匿于四季) (Single).
Liên Khúc: Vòng Tay Giữ Trọn Ân Tình; Lính Xa Nhà (Live) flac
Băng Tâm. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đỗ Kim Bảng;Y Vân;Trịnh Lâm Ngân.
An Ny (安妮) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸) flac
Kikuya Tomoki. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Kikuya Tomoki. Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案) flac
Vương Nguyên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
An Tức (安息) flac
Lâm Hải. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案) flac
Dương Khôn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心) flac
Châu Hoa Kiện. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心) flac
Ấn Tử Nguyệt. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案) flac
Vương Nguyên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安) flac
Tiểu Hồn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐) flac
Hatsune Miku. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Đáp Án (答案) flac
Thái Cầm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案) flac
joysaaaa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案) flac
Lương Minh Sâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安) flac
Tiểu Hồn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案) flac
joysaaaa. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安) flac
Lý Thánh Kiệt. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).