Search and download songs: Alba Gu Brath
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 16

Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
Cố Phạm (故犯) (DJ版) flac
Giang Thần. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Cố Phạm (故犯) (EP).
Hiệp Cốt Hương (侠骨香) flac
Tam Kỳ Đạo. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hiệp Cốt Hương (侠骨香) (Single).
Khách Quê (故乡的客人) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khách Quê (故乡的客人) (Single).
Vô Định Cốt (无定骨) flac
Tam Thúc Thuyết. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Định Cốt (无定骨) (Single).
Như Cố / 如故 (《周生如故》影视剧主题曲) flac
Trương Bích Thần / 張碧晨. Chinese.
Có Một Người Con Gái (You Yi Ge Gu Niang; 有一个姑娘) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock.
Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Không San Cô Hạc (Kōng Shān Gū Hè; 空山孤鹤) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Cốc Thuỷ Hoài Hương (Gǔ Shuǐ Huái Xiāng; 谷水怀香) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) flac
Alan. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Acoustic Version) flac
Alan. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Xuân Thành Cô Hạc (Chūn Chéng Gū Hè; 春城孤鹤) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Cô Bé Lọ Lem (Cinderella; Hui Gu Niang; 灰姑娘) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Trà Hoa Lạc Cốc (Chahua Le Gu; 茶花乐谷) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Nham Cốt Hoa Hương (Yan Gu Hua Xiang; 岩骨花香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Quỳnh Hoa Như Cố (Qiong Hua Ru Gu; 琼华如故) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Người Cô Đơn Như Tôi (孤单的人孤单的我) flac
Lê Minh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Sự Kinh Điển (真经典).
Bắc Bán Cầu Cô Đơn (Gu Dan Bei Ban Qiu; 孤单北半球) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Thiên Chỉ Hạc (Cổ Tranh) (Qian Zhĭ Háo (Gŭ Zheng); 千纸鹤 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) flac
Alan. 2009. Instrumental Japanese. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Acoustic Version) flac
Alan. 2009. Instrumental Japanese. Album: Gunjou no Tani (群青の谷;群青的山谷) (Single).
William's Castle (Wei Lian Gu Bao; 威廉古堡) flac
Châu Kiệt Luân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy (范特西).
孤勇者 (from『リーグ・オブ・レジェンド』) (Piano Ver.) flac
Piano Echoes. Japan.
Kiến Thức Hạn Hẹp (孤陋寡闻) flac
Trình Hưởng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kiến Thức Hạn Hẹp (孤陋寡闻) (EP).
Chuyện Xưa Vẽ Trong Tranh (故事入画) flac
A YueYue. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Xưa Vẽ Trong Tranh (故事入画) (Single).
Cô Mộng Biến Tấu (孤梦变奏) flac
Lưu Niệm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Cố Lý Phùng Xuân (故里逢春) flac
Ác Ác. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: lwwwy. Album: Cố Lý Phùng Xuân (故里逢春).
Thiếu niên Như Cũ (少年如故) flac
R1SE. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiếu niên Như Cũ (少年如故) Single.
Không Màng Tất Cả (不顾一切) flac
Trương Tử Hào. 2019. Instrumental Chinese. Album: Không Màng Tất Cả (不顾一切) (Single).
Cô Gái Gu Chì Và Chàng Trai Đôn Chề flac
Hiimhii. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Album: Cô Gái Gu Chì Và Chàng Trai Đôn Chề (Single).
Thói Quen Cô Đơn (孤单的习惯) flac
1+1. Chinese Pop - Rock.
Một Mình Đơn Côi (孤单背影) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD1).
Một Cách Tinh Quái (古灵精怪) flac
Lâm Tĩnh Như. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Shibuyagawa (渋谷川) / Imaizumi Yui, Kobayashi Yui flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Silent Majority (サイレントマジョリティー) [Type-B].
Độc Cô Thiên Hạ (独孤天下) flac
Lý Ngọc Cương. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Doanh;La Côn;Kim Nhược Thần. Album: Độc Cô Thiên Hạ OST (独孤天下 电视原声带).
Girls Love Lang (姑娘爱情郎) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Oriental Legend II.
Không Phải Cố Ý (不是故意) flac
By2. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 90' Now (90'闹Now).
Trường An Cô Nương (长安姑娘) flac
Lý Thường Siêu. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Đàm Nặc Long. Album: Trường An Cô Nương (长安姑娘).
Cô Nàng Tóc Dài (长发姑娘) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Writer: Diệp Kim Cam;Dương Dương. Album: Cánh Hoa Rơi.
Có Một Cô Gái (有一个姑娘) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock. Album: Swallow.
Có Một Cô Gái (有一个姑娘) flac
Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Megumi no Ame (恵みの雨;眷顾的甘霖) flac
Alan. 2008. Instrumental Japanese. Album: Megumi no Ame (恵みの雨;眷顾的甘霖) (Single).
Có Một Cô Gái (有一個姑娘) flac
Lý Vinh Hạo. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Người Mẫu (模特).
Câu Chuyện Ở Thành Phố Nhỏ (小城故事) flac
Trương Lương Dĩnh. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Yêu Đặng Lệ Quân (我爱邓丽君).