Search and download songs: Đẹp Trai Lạ Lùn
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 225

Người Lưu Lạc (沦落人) flac
Diệp Tổ Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Lưu Lạc (沦落人) (Single).
Sanrinsha ni Noritai (三輪車に乗りたい) flac
Hiragana Keyakizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Forbidden Love (Nghịch Luân; 逆伦) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
No Matter What (无论如何) flac
Khải Lạc Nhi. 2006. Instrumental English. Album: Stainless (一尘不染).
Mâu Thuẫn Luận (矛盾论) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mâu Thuẫn Luận (矛盾论) (Single).
Hốt Luân Mộng (囫囵梦) flac
HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hốt Luân Mộng (囫囵梦) (Single).
Vòng Đu Quay (摩天轮) flac
Youngior. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Vòng Đu Quay (摩天轮) (Single).
Mâu Thuẫn Luận (矛盾论) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mâu Thuẫn Luận (矛盾论) (Single).
Luận Anh Hùng (论英雄) flac
Quốc Phong Tân Ngữ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Luận Anh Hùng (论英雄) ("英雄杀小游戏 游戏主题曲"Anh Hùng Sát Tiểu Du Hí OST) (Single).
Trái Bóng Trái Tim flac
Trần Ngọc Bảo. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đỗ Hoàng Linh.
Hoshikuzu no Rinne ( 星屑の輪廻 ) flac
ELFENSJóN. 2019. Japan Pop - Rock. Album: ASH OF ROUGE -side Astral-.
Yêu Đơn Phương (单恋沦陷) flac
Vk. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Đơn Phương (单恋沦陷) (Single).
Luân Lưu Chuyển (轮流转) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Seishun satsubatsu-ron (青春サツバツ論) flac
Chino. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Ansatsu Kyoushitsu Music Memories.
Kẻ Lưu Lạc (沦落人) flac
Triều Trần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kẻ Lưu Lạc (沦落人).
Bán Luân Thu (半轮秋) flac
Chung Thuần Nghiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Luân Thu (半轮秋).
Theory of Negativity (ネガティブ進化論) flac
DECO*27. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Undead Alice (アンデッドアリス) (Limited Edition).
Mâu Thuẫn Luận (矛盾论) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mâu Thuẫn Luận (矛盾论) (Single).
Vòng Đu Quay (摩天轮) flac
Lý Tiêm Tiêm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vòng Đu Quay (摩天轮) (Single).
Người Lưu Lạc (沦落人) flac
Diệp Tổ Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Lưu Lạc (沦落人) (Single).
Luân Lưu Chuyển (轮流转) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Luân Lưu Chuyển (轮流转) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Ame Nochi Kanjouron (雨のち感情論) flac
Wagakki Band. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kiseki BEST COLLECTION+ (軌跡 BEST COLLECTION+).
Sennen Koufukuron (千年幸福論) flac
amazarashi. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Sennen Koufukuron (千年幸福論; Millenarian Happiness Theory).
輪廻する大地の舞踏 flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine). Japan Pop - Rock. Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka. Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
A View Of Happiness (幸福論) flac
Sheena Ringo. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Apple Of Universal Gravity (ニュートンの林檎 ~初めてのベスト盤~).
Hốt Luân Mộng (囫囵梦) flac
HITA. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hốt Luân Mộng (囫囵梦) (Single).
Lá Thư Tình Viết Cho Chính Mình (Trái Tim Tật Nguyền; Tình Nhân; 给自己的情书) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock.
Trái Tim Là Một Biển Yên Tĩnh (心是一片宁静的海) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) flac
Dụ Việt Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: The Scale Of Desire (杠杆 电视剧原声专辑) (OST).
Trái Tim Là Một Biển Yên Tĩnh (心是一片宁静的海) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) flac
Dụ Việt Việt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: The Scale Of Desire (杠杆 电视剧原声专辑) (OST).
Chặn Anh Và Trái Tim Em Đang Rỉ Máu (把你拉黑我的心在滴血) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chặn Anh Và Trái Tim Em Đang Rỉ Máu (把你拉黑我的心在滴血) (EP).
Chặn Anh Và Trái Tim Em Đang Rỉ Máu (把你拉黑我的心在滴血) (DJ版) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chặn Anh Và Trái Tim Em Đang Rỉ Máu (把你拉黑我的心在滴血) (EP).
Mashup: Một Hành Trình Rực Rỡ, Là 1 Thằng Con Trai (Funky Rap - Special Version) (Sóng VieON 2020 Live) flac
Jack. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Jack.
Tôi Nghiêng Thả Lá Khi Trái Tim Cô Đơn (红叶斜落我心寂寞时) flac
A Mộc. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Yao Si Ting & A Mu - Toward To Sing III.
Trái Tim Là Một Biển Yên Tĩnh (心是一片宁静的海) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) flac
Dụ Việt Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: The Scale Of Desire (杠杆 电视剧原声专辑) (OST).
Chặn Anh Và Trái Tim Em Đang Rỉ Máu (把你拉黑我的心在滴血) (DJ版) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Chặn Anh Và Trái Tim Em Đang Rỉ Máu (把你拉黑我的心在滴血) (EP).
Anh Là Một Bất Ngờ Trong Trái Tim Em (你是我心中一句惊叹) flac
Cát Khắc Tuyển Dật. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Là Một Bất Ngờ Trong Trái Tim Em (你是我心中一句惊叹) ("青春重置计划5 请回答1999"Kế Hoạch Khôi Phục Tuổi Thanh Xuân 5 Vui Lòng Trả Lời 1999) (Single).
Chặn Anh Và Trái Tim Em Đang Rỉ Máu (把你拉黑我的心在滴血) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chặn Anh Và Trái Tim Em Đang Rỉ Máu (把你拉黑我的心在滴血) (EP).
Anh Là Một Bất Ngờ Trong Trái Tim Em (你是我心中一句惊叹) flac
Cát Khắc Tuyển Dật. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Là Một Bất Ngờ Trong Trái Tim Em (你是我心中一句惊叹) ("青春重置计划5 请回答1999"Kế Hoạch Khôi Phục Tuổi Thanh Xuân 5 Vui Lòng Trả Lời 1999) (Single).
Trai Quê flac
Khưu Huy Vũ. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Khánh Đơn. Album: Trai Quê...Cửu Đại Thiếu Gia.
Ngang Trái flac
Đặng Thế Luân. 2012. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Dinh. Album: Ngang Trái.
Con Trai flac
Lâm Hùng. 2004. Instrumental Vietnamese. Writer: Minh Khang;Lâm Hùng. Album: Vô Tình.
Ngang Trái flac
Đặng Thế Luân. Vietnamese Bolero. Writer: Lê Dinh. Album: Ngang Trái.
Trải Lòng flac
Sĩ P.Y. 2016. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Sĩ P.Y.
Ngang Trái flac
Lưu Hồng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Dinh. Album: Chuyến Đò Không Em.
Ngang Trái flac
Thanh Thuý. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Dinh.
Anh Trai flac
Lê Trọng Hiếu. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Album: Anh Trai (Single).
Trai Lòng flac
B Ray. 2014. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Butcher. Album: Trai Lòng (Single).
Ngang Trái flac
Yến Khoa. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Dinh. Album: Lẻ Loi.