Search and download songs: Ánh Trăng (月光) (Yue Guang)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Ánh Trăng Sớm Trên Cầu Lô Câu (卢沟晓月) flac
Hậu Huyền. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Hậu Huyền. Album: Dứt Cơn Mưa Này (下完这场雨).
Ánh Trăng Ngôi Sao Chúc Ngủ Ngon (月亮星星说晚安) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng Ngôi Sao Chúc Ngủ Ngon (月亮星星说晚安) (Single).
Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) flac
Tôn Tài Viên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) (Single).
Ánh Trăng Đến Với Tôi (月亮奔我而来) flac
Quy Khứ Lai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Đến Với Tôi (月亮奔我而来) (Single).
明月千里寄相思-Ánh trăng ngàn dặm gửi tương tư flac
Từ Tiểu Phụng. Chinese Pop - Rock. Writer: 金流.
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Đặng Lệ Quân Khó Quên (难忘的Teresa Teng).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Tôi (月亮代表我的心) flac
Yoona (Girls' Generation). 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Blossom (EP).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) (DJ Candy Remix) flac
Đặng Lệ Quân. 2015. Chinese Dance - Remix. Writer: Tôn Nghi.
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Various Artists. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD2).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Tôi (月亮代表我的心) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Kông Chi Luyến (香港之恋).
Anh Tựa Trăng Rằm (你看你看月亮的臉) flac
Lưu Nghệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 5 (那个季节里的歌五).
月亮代表我的心 / Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em flac
Đặng Lệ Quân 邓丽君. 2013. Chinese Pop - Rock.
Ánh Trăng Đêm Nay Thật Đẹp (今晚月色真美) flac
Cúc Tịnh Y. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng Đêm Nay Thật Đẹp (今晚月色真美) (Single).
Ánh Trăng Ngôi Sao Chúc Ngủ Ngon (月亮星星说晚安) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Ngôi Sao Chúc Ngủ Ngon (月亮星星说晚安) (Single).
Giống Như Ánh Trăng Rớt Xuống (像月亮降落) flac
Vụ Đảo Mạnh Xuyên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giống Như Ánh Trăng Rớt Xuống (像月亮降落) (Single).
Ánh Trăng Đến Với Tôi (月亮奔我而来) flac
Quy Khứ Lai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng Đến Với Tôi (月亮奔我而来) (Single).
Trái Tim Trăng Sáng (Phố Cũ Vắng Anh; 明月心) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock.
Anh Tựa Trăng Rằm (你看你看月亮的臉) flac
Black Duck. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD3.
Trái Tim Trăng Sáng (Phố Cũ Vắng Anh; 明月心) flac
Diệp Thiên Văn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Encore Concert (演唱会Encore).
Trước Khi Ánh Trăng Biến Mất (月亮消失之前) flac
Cẩm Linh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trước Khi Ánh Trăng Biến Mất (月亮消失之前).
Ánh Trăng Đại Biểu Cho Lòng Tôi (月亮代表谁的心) (Live) flac
JelloRio Lý Giai Long. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP3 (天赐的声音第二季 第3期).
Ngôi Sao Ánh Trăng Cùng Em (星星月亮和你) flac
La Côn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Rooftop Moonlight (天台的月光) flac
Châu Kiệt Luân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: The Rooftop OST (Part 2).
Moonlight Downtown (城里的月光) flac
Lâm Anh Bình. 2005. Instrumental Chinese. Album: Art Of Guzheng: See The Winter Rain In Taipei (Vol.1).
Hotel La Tume (月光客栈) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
Moonlight Regga (月光雷鬼) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Thất Nguyệt Quang (失月光) flac
A Nhiêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
跨越光年的距离 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
在银色的月光下 flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Vương Nghệ Cẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Single).
Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Cựu Nguyệt Quang (旧月光) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cựu Nguyệt Quang (旧月光) (Single).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Vương Nghệ Cẩn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Single).
Moonlight Serenade (月光小夜曲) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: The Most Lyrical - Piano Music I.
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Tín Triết. Chinese Pop - Rock.
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live) flac
Thái Nhất. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP9 (中国梦之声·我们的歌第二季 第9期).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Lương Dĩnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Under The Moonlight (月光下) flac
Keji Le. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Keji Le. Album: 蒙古心弦·马头琴.
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Lương Dĩnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live) flac
Phan Hồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP6 (天赐的声音第二季6第期).
Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. Instrumental Chinese. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Thất Nguyệt Quang (失月光) flac
A Nhiêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Ánh Sáng (光亮) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng (光亮) ("紫禁城"Tử Cấm Thành OST) (Single).
Ánh Sáng (光) flac
Hoàng Vũ Hoằng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Ánh Sáng (光) flac
Hứa Nguỵ Châu. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Hứa Nguỵ Châu. Album: Ánh Sáng (光).